gam
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣaːm˧˧ | ɣaːm˧˥ | ɣaːm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣaːm˧˥ | ɣaːm˧˥˧ |
Từ nguyên sửa
- đơn vị
- Từ tiếng Việt,
Từ tương tự sửa
Danh từ sửa
gam
- (Vật lý) Đơn vị đo khối lượng, bằng 1 phần 1000 khối lượng của khối kilôgam tiêu chuẩn.
- Dải, phổ.
- gam màu sắc
Từ liên hệ sửa
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "gam". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɡæm/
Danh từ sửa
gam /ˈɡæm/
Nội động từ sửa
gam nội động từ /ˈɡæm/
- Tụ tập (cá voi).
Ngoại động từ sửa
gam ngoại động từ /ˈɡæm/
Tham khảo sửa
- "gam". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)