Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
buổi sáng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
buổi sáng
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓuə̰j
˧˩˧
saːŋ
˧˥
ɓuəj
˧˩˨
ʂa̰ːŋ
˩˧
ɓuəj
˨˩˦
ʂaːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓuəj
˧˩
ʂaːŋ
˩˩
ɓuə̰ʔj
˧˩
ʂa̰ːŋ
˩˧
TP.HCM
Danh từ
sửa
buổi sáng
Khoảng
thời gian
giữa
ban đêm
và
buổi trưa
.
Bận bịu suốt cả
buổi sáng
.
Đồng nghĩa
sửa
sáng