Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đồi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗo̤j
˨˩
ɗoj
˧˧
ɗoj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗoj
˧˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “đồi”
隤
:
đồi
穨
:
đồi
,
đôi
魋
:
đồi
,
đôi
蹪
:
đồi
颓
:
đồi
,
đôi
頹
:
đồi
頺
:
đồi
頽
:
đồi
Phồn thể
頹
:
đồi
穨
:
đồi
魋
:
đồi
隤
:
đồi
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
隤
:
đồi
𥣧
:
đồi
堆
:
duôi
,
đòi
,
đồi
,
đôi
,
đoi
,
gioi
,
nhoi
,
doi
,
chui
,
nhọi
穨
:
đồi
,
đôi
魋
:
đồi
,
đôi
蹪
:
đồi
颓
:
đồi
岱
:
đại
,
đai
,
đồi
玳
:
đại
,
đồi
𡑖
:
đồi
,
đỗi
頹
:
đồi
頺
:
đồi
,
sồi
,
tồi
,
tòi
頽
:
đồi
,
sồi
𡾫
:
đồi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
đọi
đòi
dơi
dối
dồi
doi
đôi
đỗi
đội
đới
đói
dời
dội
dồi
dõi
doi
đổi
đối
đời
đợi
Danh từ
đồi
Gò
đất
cao
tự nhiên
,
khoảng
200m
,
dốc
thoai thoải
hai
bên
.
Đồi
chè.
Tham khảo
sửa
"
đồi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)