côn trùng
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kon˧˧ ʨṳŋ˨˩ | koŋ˧˥ tʂuŋ˧˧ | koŋ˧˧ tʂuŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kon˧˥ tʂuŋ˧˧ | kon˧˥˧ tʂuŋ˧˧ |
Danh từ
sửa- Động vật không xương sống ở lớp Insecta có sáu chân, đến bốn cánh và bộ xương ngoài bằng kitin.
- Diệt côn trùng có hại.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Nga: насекомое gt (nasekómoje)
- Tiếng Pháp: insecte gđ
- Tiếng Trung Quốc: 昆虫
Tham khảo
sửa- "côn trùng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)