Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
côn trùng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
côn trùng
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
昆蟲
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kon
˧˧
ʨṳŋ
˨˩
koŋ
˧˥
tʂuŋ
˧˧
koŋ
˧˧
tʂuŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kon
˧˥
tʂuŋ
˧˧
kon
˧˥˧
tʂuŋ
˧˧
Danh từ
sửa
côn
trùng
Động vật
không
xương sống
ở
lớp
Insecta
có sáu
chân
, đến bốn
cánh
và
bộ xương
ngoài bằng
kitin
.
Diệt
côn trùng
có hại.
Đồng nghĩa
sửa
sâu bọ
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
insect
Tiếng Hà Lan
:
insect
gt
Tiếng Nga
:
насекомое
gt
(nasekómoje)
Tiếng Pháp
:
insecte
gđ
Tiếng Trung Quốc
:
昆虫
Tham khảo
sửa
"
côn trùng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)