pangolin
Xem thêm: pangolín
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaVay mượn từ tiếng Mã Lai pengguling.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaTham khảo
sửa- "pangolin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaTiếng Rumani
sửaTừ nguyên
sửaDanh từ
sửapangolin gđ (số nhiều pangolini)
- Con tê tê.
Biến cách
sửaBiến cách của pangolin
số ít | số nhiều | |||
---|---|---|---|---|
cấu âm bất định | cấu âm xác định | cấu âm bất định | cấu âm xác định | |
nom./acc. | (un) pangolin | pangolinul | (niște) pangolini | pangolinii |
gen./dat. | (unui) pangolin | pangolinului | (unor) pangolini | pangolinilor |
voc. | pangolinule | pangolinilor |