даўгата
Tiếng Belarus
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Slav Đông cổ дългота (dŭlgota) < tiếng Slav nguyên thuỷ *dьlgota. Phép phân tích bề mặt: до́ўгі (dóŭhi) + -ата́ (-atá). Cùng gốc với tiếng Nga долгота́ (dolgotá), tiếng Ukraina довгота́ (dovhotá).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaдаўгата́ (daŭhatá) gc bđv (gen. даўгаты́, nom. số nhiều даўго́ты, gen. số nhiều даўго́т)
- (địa lí học) Kinh độ.
- Trái nghĩa: шырата́ (šyratá)
Biến cách
sửaBiến cách của даўгата́ (dt bất động vật, g.cái cứng, trọng âm d, а-о)
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | даўгата́ daŭhatá |
даўго́ты daŭhóty |
gen. | даўгаты́ daŭhatý |
даўго́т daŭhót |
dat. | даўгаце́ daŭhacjé |
даўго́там daŭhótam |
acc. | даўгату́ daŭhatú |
даўго́ты daŭhóty |
ins. | даўгато́й, даўгато́ю daŭhatój, daŭhatóju |
даўго́тамі daŭhótami |
loc. | даўгаце́ daŭhacjé |
даўго́тах daŭhótax |
dạng đếm | — | даўгаты́1 daŭhatý1 |
1Dùng với các số 2, 3, 4 và lớn hơn 20 tận cùng là 2, 3, 4.
Tham khảo
sửa- “даўгата”, Từ điển Belarus–Nga và Từ điển tiếng Belarus tại trang slounik.org