Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
law˧˧law˧˥law˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
law˧˥law˧˥˧

Chữ NômSửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tựSửa đổi

Danh từSửa đổi

lau

  1. Cây cùng loài với mía, mọc hoang thành bụi, thân xốp, hoa trắng tụ thành bông.

Động từSửa đổi

lau

  1. Làm cho khô, cho sạch bằng cách đưa nhẹ một vật mềm trên bề mặt.
    Lau bảng.
    Lau mồ hôi.
    Sàn nhà lau sạch bóng.
    Sạch như li như lau (rất sạch, không có một vết bẩn).

Tham khảoSửa đổi