Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Khơ Mú
2.1
Động từ
2.2
Tham khảo
3
Tiếng M'Nông Đông
3.1
Danh từ
3.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
law
˧˧
law
˧˥
law
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
law
˧˥
law
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𢭂
:
rào
,
lảo
,
lau
,
trao
,
trau
𦰤
:
lô
,
lao
,
lau
簩
:
lao
,
lau
撈
:
lạo
,
lao
,
lau
,
trau
勞
:
lạo
,
rạo
,
lao
,
lau
𦺜
:
lau
𣓿
:
lau
捞
:
lao
,
lau
,
trao
,
trau
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
làu
lâu
lậu
láu
lầu
lậu
Danh từ
lau
Cây
cùng
loài
với
mía
,
mọc
hoang
thành
bụi
,
thân
xốp
,
hoa
trắng
tụ
thành
bông
.
Động từ
sửa
lau
Làm cho
khô
, cho
sạch
bằng
cách
đưa nhẹ
một
vật
mềm
trên
bề mặt
.
Lau
bảng.
Lau
mồ hôi.
Sàn nhà
lau
sạch bóng.
Sạch như li như
lau
(rất sạch, không có một vết bẩn).
Tham khảo
sửa
"
lau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Khơ Mú
sửa
Động từ
sửa
lau
nói
.
Đồng nghĩa:
may
Tham khảo
sửa
Tạ Văn Thông, Tạ Quang Tùng (2020).
Trạng thái ngôn ngữ các dân tộc thuộc nhóm Khơ-mú ở Việt Nam
Tiếng M'Nông Đông
sửa
Danh từ
sửa
lau
(
Rơlơm
)
thịt
.
Tham khảo
sửa
Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972)
Vietnam word list (revised): Mnong Rolom
. SIL International.