lau
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
law˧˧ | law˧˥ | law˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
law˧˥ | law˧˥˧ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tựSửa đổi
Danh từSửa đổi
lau
Động từSửa đổi
lau
- Làm cho khô, cho sạch bằng cách đưa nhẹ một vật mềm trên bề mặt.
- Lau bảng.
- Lau mồ hôi.
- Sàn nhà lau sạch bóng.
- Sạch như li như lau (rất sạch, không có một vết bẩn).
Tham khảoSửa đổi
- "lau". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)