qua
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Liên từSửa đổi
qua /ˈkwɑː/
- Như, với tư cách là.
- to attend a conference not qua a delegate, but qua an oberver — tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người quan sát
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaː˧˧ | kwaː˧˥ | waː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaː˧˥ | kwaː˧˥˧ |
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi
Các chữ Hán có phiên âm thành “qua”
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Động từSửa đổi
qua
Đồng nghĩaSửa đổi
DịchSửa đổi
đi qua
trôi qua
Tính từSửa đổi
qua
- cái trước đây
- hôm qua
DịchSửa đổi
- Tiếng Nga: последний (poslédnij)
- Tiếng Pháp: passé
Giới từSửa đổi
qua
- chỉ sự đi qua