Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hài hước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
諧謔
, trong đó:
諧
(
“
hài
, hài hước
”
)
và
謔
(
“
nói đùa
,
đùa cợt
”
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̤ːj
˨˩
hɨək
˧˥
haːj
˧˧
hɨə̰k
˩˧
haːj
˨˩
hɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haːj
˧˧
hɨək
˩˩
haːj
˧˧
hɨə̰k
˩˧
Tính từ
sửa
hài
hước
Vui đùa
nhằm mục đích gây
cười
.
Lối văn
hài hước
.
Câu chuyện
hài hước
.
Giọng
hài hước
.
Tham khảo
sửa
"
hài hước
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)