Tiếng Việt sửa

 
Chó sói

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɔ˧˥ sɔj˧˥ʨɔ̰˩˧ ʂɔ̰j˩˧ʨɔ˧˥ ʂɔj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɔ˩˩ ʂɔj˩˩ʨɔ̰˩˧ ʂɔ̰j˩˧

Danh từ sửa

chó sói

  1. Một loài thú rừng cùng họ với loài chó, có đôi tai dựng đứng, mõm nhọnđuôi rậm lông, rất hung dữ, chuyên săn thú khác để ăn thịt.

Từ liên hệ sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa