thảm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
thảm
- Hàng dệt bằng sợi thô, dùng trải sàn nhà hoặc trên lối đi.
- Nền nhà trải thảm.
- Trải thảm đỏ đón đoàn khách quý đến thăm.
- Lớp phủ trên mặt đất.
- Thảm cỏ.
- Thảm thực vật.
Dịch
sửa- Tiếng Anh: carpet
- Tiếng Hà Lan: karpet gt, tapijt gt
- Tiếng Triều Tiên: 융단 (yuŋ.dan)
- Tiếng Nhật: 絨毯 (jū.tan)
- Tiếng Pháp: tapis gđ, moquette gc
- Tiếng Tây Ban Nha: alfombra gc, moqueta gc
- Tiếng Trung Quốc: 地毯 (dì.tǎn)
Động từ
sửaTính từ
sửaTham khảo
sửa- "thảm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)