Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mũi tên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
muʔuj
˧˥
ten
˧˧
muj
˧˩˨
ten
˧˥
muj
˨˩˦
təːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mṵj
˩˧
ten
˧˥
muj
˧˩
ten
˧˥
mṵj
˨˨
ten
˧˥˧
Danh từ
sửa
mũi tên
Vũ khí
xưa
làm bằng
một
thanh
tre
,
sắt
..., đầu
nhọn
,
bắn
bằng
nỏ
.
Dấu hiệu
để chỉ
hướng
đi
.
Tham khảo
sửa
"
mũi tên
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)