Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kïŋ˧˧ ɗo̰ʔ˨˩kïn˧˥ ɗo̰˨˨kɨn˧˧ ɗo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kïŋ˧˥ ɗo˨˨kïŋ˧˥ ɗo̰˨˨kïŋ˧˥˧ ɗo̰˨˨

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

kinh độ

  1. (Địa lý học) Khoảng cách góc giữa kinh tuyến gốckinh tuyến chạy qua một điểm.
  2. Kinh độ Đông.

Dịch sửa

Tham khảo sửa