Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kəwŋ˧˧ viə̰ʔk˨˩kəwŋ˧˥ jiə̰k˨˨kəwŋ˧˧ jiək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kəwŋ˧˥ viək˨˨kəwŋ˧˥ viə̰k˨˨kəwŋ˧˥˧ viə̰k˨˨

Danh từ

sửa

công việc

  1. Việc phải bỏ công sức ra để làm.
    Công việc làm ăn.
    Công việc nhà nông.
    Còn bỡ ngỡ với công việc mới.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

công việc”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam