Tiếng Taz

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

гань4хуо2

  1. Công việc.
    ни2 дэй3цзяр4 лэй2 ганъ4 хан2ма. ни3 дан4 во3 гань4хуо2.
    ní děijiàr léi gàn hánma. nǐ dàng wǒ gànhuó.
    Anh làm gì ở đây vậy, anh đang làm gián đoạn công việc của tôi.