Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hố
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tính từ
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ho
˧˥
ho̰
˩˧
ho
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ho
˩˩
ho̰
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “hố”
嘑
:
hố
,
hô
戽
:
hộ
,
hố
,
hỗ
Phồn thể
嘑
:
hố
,
hô
戽
:
hố
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
㙤
:
hố
唬
:
hao
,
hố
,
hổ
,
hô
,
quách
諕
:
hố
,
hổ
虖
:
hố
,
hô
戽
:
hộ
,
hố
,
hỗ
呼
:
hao
,
hố
,
ho
,
hú
,
hò
,
hô
,
há
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
hớ
hờ
hộ
hồ
Họ
hò
hở
hơ
hổ
hô
họ
ho
Danh từ
hố
Lỗ
sâu
và
rộng
trên
mặt
đất
.
Đào một cái
hố
để trồng cây đa.
Tính từ
sửa
hố
Bị lừa
.
Ai ngờ anh mà còn bị
hố
thế.
Tham khảo
sửa
"
hố
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)