гоголь-моголь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гоголь-моголь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gógol'mógol' |
khoa học | gogol'-mogol' |
Anh | gogolmogol |
Đức | gogolmogol |
Việt | gogolmogol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгоголь-моголь gđ
Tham khảo
sửa- "гоголь-моголь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)