касанʒига
Tiếng Udihe
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Tungus nguyên thuỷ *kačikān. So sánh với tiếng Evenk кача (kaça), tiếng Even качикан (kacikan).
Danh từ
sửaкасанʒига (kasanʒiga)
Tham khảo
sửa- Maria Tolskaya; Evaluative Morphology in Udihe.
Từ tiếng Tungus nguyên thuỷ *kačikān. So sánh với tiếng Evenk кача (kaça), tiếng Even качикан (kacikan).
касанʒига (kasanʒiga)