Tiếng Udihe

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Tungus nguyên thuỷ *kačikān. So sánh với tiếng Evenk кача (kaça), tiếng Even качикан (kacikan).

Danh từ

sửa

касанʒига (kasanʒiga)

  1. Cún, chó con.

Tham khảo

sửa
  • Maria Tolskaya; Evaluative Morphology in Udihe.