Tiếng Buryat

sửa

Danh từ

sửa

гал (gal)

  1. lửa.

Tiếng Dukha

sửa

Động từ

sửa

гал (gal)

  1. lại.

Tham khảo

sửa

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Danh từ

sửa

гал (gal)

  1. lửa.