Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bùn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓṳn
˨˩
ɓuŋ
˧˧
ɓuŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓun
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
渀
:
bùn
,
biện
湓
:
vùn
,
bùn
,
bồn
𡎛
:
bùn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bún
Danh từ
bùn
Đất
trộn
với
nước
thành một
chất
sền sệt
.
Gần
bùn
mà chẳng hôi tanh mùi
bùn
. (
ca dao
)
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
mud
Tiếng Hà Lan
:
modder
de ~ (gđ)
Tiếng Pháp
:
boue
gc
Tham khảo
sửa
"
bùn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)