sáu
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saw˧˥ | ʂa̰w˩˧ | ʂaw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaw˩˩ | ʂa̰w˩˧ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ số Ả Rập: 6
- Chữ số Trung Quốc: 陸, 六
- Chữ số La Mã: VI
Số từSửa đổi
sáu
- Số tiếp theo số năm trong dãy số tự nhiên.
- Sáu trang.
- Hai trăm lẻ sáu.
- Sáu chín. — (khẩu ngữ) sáu mươi chín
- Trăm sáu. — (khẩu ngữ) sáu mươi chẵn
- Một cân sáu. — (khẩu ngữ) sáu lạng
- Tầng sáu.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)