Chữ Latinh sửa

Ō U+014C, Ō
LATIN CAPITAL LETTER O WITH MACRON
Thành phần:O [U+004F] + ◌̄ [U+0304]
ŋ
[U+014B]
Latin Extended-A ō
[U+014D]

Mô tả sửa

Ō (chữ hoa ō)

  1. Chữ O viết hoa với dấu phù hiệu ngang bên trên ◌̄ (macron).

Xem thêm sửa

Tiếng Chukot sửa

Chữ cái sửa

Ō (chữ thường ō)

  1. () Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Chukot năm 1931.

Xem thêm sửa

Tiếng Hawaii sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ō (chữ thường ō)

  1. Chữ cái viết hoa biểu thị nguyên âm o dài.
    PŌLANIBA LAN

Xem thêm sửa

Tiếng Hocak sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ō (chữ thường ō)

  1. (Nebraska) Chữ cái viết hoa biểu thị nguyên âm o dài, tương ứng với OO tại Wisconsin.
    RŌROONHIỀU

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Johannes Helmbrecht & Christian Lehmann (2006) Hocąk-English/English-Hocąk Learner's Dictionary (bằng tiếng Anh), University of Erfurt, tr. 67

Tiếng Ket sửa

Kirin Ө
Latinh Ō

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ō (chữ thường ō)

  1. () Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ket thập niên 1930.
    QŌŌҚӨӨSỐ 10

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ sửa

Mô tả sửa

  1. Chữ O viết hoa với dấu ngang bên trên ◌̄ (macron).
    SŌXXƯƠNG

Tiếng Maori sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ō (chữ thường ō)

  1. Chữ cái thứ 12 dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Maori.
    Ōtautahithành phố Christchurch

Xem thêm sửa

Danh từ sửa

Động từ sửa

Mạo từ sửa

  1. Xem ō

Tham khảo sửa

  1. Te Aka Māori Dictionary, ō, 2003-2023

Tiếng Marshall sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ō (chữ thường ō)

  1. Chữ cái thứ 18 dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Marshall.
    O̧KWŌJTHÁNG TÁM

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Marshallese-English Online Dictionary, O, 2023

Tiếng Samoa sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ō (chữ thường ō)

  1. Chữ cái viết hoa biểu thị nguyên âm o dài.
    ŌaTài sản

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. George Pratt (1878) A Grammar and Dictionary of the Samoan Language, Trübner & Company, tr. 134

Tiếng Samogitia sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ō (chữ thường ō)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Samogitia, gọi là chữ ėlguojė ō.
    Ōžoulātēlàng ĄžuolaičiaiLitva

Xem thêm sửa

Tiếng Silesia sửa

 
Wikipedia tiếng Silesia có bài viết về:

Chữ cái sửa

Ō (chữ thường ō)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bộ chữ Latinh tiếng Silesia.
    Ōlczasyngười Ulch

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Mirosław Syniawa (2010) Ślabikŏrz niy dlŏ bajtli, Pro Loquela Silesiana, →ISBN
  2. Silesian alphabet and pronunciation

Tiếng Udihe sửa

Kirin Ō
Latinh Ō

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ō (chữ thường ō)

  1. () Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Udihe năm 1931-1937.
    ŌnʒigəО̄нʒигэHươu nhỏ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (bằng tiếng Nga)

Tiếng Yoruba sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ō (chữ thường ō)

  1. Chữ cái O ở dạng viết hoa với thanh trung (◌̄).
    ŌrọOorọBuổi sáng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Thomas Jefferson Bowen (1858) Dictionary of the Yoruba language (bằng tiếng Anh), Washington: Smithsonian Institution, tr. 63