Chữ Latinh

sửa
 
õ U+00F5, õ
LATIN SMALL LETTER O WITH TILDE
Composition:o [U+006F] + ◌̃ [U+0303]
ô
[U+00F4]
Latin-1 Supplement ö
[U+00F6]

Mô tả

sửa

õ (chữ hoa Õ)

Xem thêm

sửa

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɔʔɔ˧˥ɔ˧˩˨ɔ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɔ̰˩˧ɔ˧˩ɔ̰˨˨

Từ tương tự

sửa

Mô tả

sửa

õ

  1. Ký tự o viết thường với thanh ngã ◌̃ trong văn bản tiếng Việt.

Xem thêm

sửa

Tiếng Anh

sửa

Chữ cái

sửa

õ

  1. (Tiếng Anh cận đại, ) Chữ cái o với dấu ngã ◌̃ (tilde), thay thế cho on hoặc om.
    cõposecomposesáng tác
    reckõreckoncho là

Tiếng Aparaí

sửa

Chữ cái

sửa

õ (chữ hoa Õ)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Aparaí.
    õmykhuôn mặt

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Koehn, Sally (2018) “õ”, trong Aparai - Portuguese Dictionary, SIL International

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

õ (chữ hoa Õ)

  1. Nguyên âm mũi hóa, phát âm tương tự như chuỗi chữ cái om.
    põedạng hiện tại ngôi thứ ba số ít của pôr

Xem thêm

sửa

Tiếng Bồ Đào Nha cổ

sửa

Chữ cái

sửa

õ (chữ hoa Õ)

  1. Nguyên âm mũi hóa của o.
    bõadạng của boa

Tiếng Canela

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

õ (chữ hoa Õ)

  1. Nguyên âm mũi hóa của o ở dạng viết thường trong tiếng Canela.
    põcao nguyên

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jack and Josephine Popjes (1982) Dicionário temático, canela-krahô e português: Vol. 1 Seção A, Vocabulário sobre ambiente físico (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Brasília: Summer Institute of Linguistics, tr. 2

Tiếng Emberá-Chamí

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

õ (chữ hoa Õ)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Emberá-Chamí.
    jõcây đậu kem

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Carlos Patiño Roselli (1980-1982) Cuestionario para transcripción - Ẽmbẽra Chamí (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Colombia: SIL, tr. 2

Tiếng Emberá-Tadó

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

õ (chữ hoa Õ)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Emberá-Tadó.
    sõtim

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Enrique Valencia Karampaima, Francisco Euau, Carlos Duave Muñoz, Dioselina Valencia Hokí, David Pickens (1992) Lista Swadesh Rowe - ëpẽra pedea (bằng tiếng Tây Ban Nha), Colombia: SIL International, tr. 2

Tiếng Estonia

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

õ (chữ hoa Õ)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Estonia.
    Põhja-JäämeriBắc Băng Dương

Xem thêm

sửa

Tiếng Guaraní

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

õ (chữ hoa Õ)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Guaraní.
    pytyvõgiúp

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. El Abecedario (bằng tiếng Bồ Đào Nha), 2002-2004

Tiếng Karajá

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

õ (chữ hoa Õ)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Karajá.
    aõbinachiến tranh

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2011), Karajá Novo Testamento, Mateu 1 (bằng tiếng Karajá)

Tiếng Kayapó

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

õ (chữ hoa Õ)

  1. Nguyên âm mũi hóa của o, ở dạng viết thường.
    inhõcủa tôi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kathleen Jefferson (2013) Gramática Pedagógica Kayapó (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Anápolis, GO, Brazil: Associação Internacional de Linguística SIL-Brasil, tr. 35

Tiếng Livonia

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

õ (chữ hoa Õ)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Livonia.
    kīņḑõlnến

Xem thêm

sửa

Tiếng Mã Liềng

sửa

Mô tả

sửa

õ

  1. Ký tự o viết thường với thanh ngã ◌̃ ghi lại tiếng Mã Liềng.
    mõimuỗi

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa Õ.

Tiếng M'Nông Trung

sửa

Mô tả

sửa

õ

  1. Ký tự o viết thường với thanh ngã ◌̃ trong văn bản tiếng M'Nông.
    jêh ri lĕ rngôch phung kreh chhõk jŭm bôk[1]
    cho những kẻ cạo tóc chung quanh đầu; (Giêrêmi 25:23)

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa Õ

Tham khảo

sửa
  1. Nau Brah Ndu Ngơi (BBSV) (bằng tiếng M'Nông), Tổng Liên Hội - Hội Thánh Tin Lành Việt Nam, 2020

Tiếng Mường

sửa

Mô tả

sửa

õ

  1. Ký tự o viết thường với thanh ngã ◌̃ trong văn bản tiếng Mường.
    mõl dichngười dịch

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in hoa Õ.

Tham khảo

sửa
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội

Tiếng Nùng

sửa

Mô tả

sửa

õ

  1. Ký tự o viết thường có thanh cao lên với tắc âm thanh môn ở cuối chữ ◌̃ trong văn bản tiếng Nùng theo phương án chính tả của SIL.
    tõngbụng (dưới)

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường Õ

Tham khảo

sửa
  1. Nancy Freiberger, Vy Thị Bé (1976) Ngữ vựng Nùng Phạn Slình, Viện Chuyên Khảo Ngữ Học, tr. 11

Tiếng Pháp trung đại

sửa

Chữ cái

sửa

õ

  1. Chữ o với dấu ◌̃ (tilde), dùng thay thế cho cụm on hoặc om.
    mõtermontercưỡi
    tõbertomberngã

Tiếng Romagnol

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

õ (chữ hoa Õ)

  1. Chữ cái o viết thường với dấu ◌̃ trong một số phương án chính tả.
    bõtốt, đúng

Tham khảo

sửa
  1. Vitali, Daniele, Pioggia, Davide (2016) Dialetti romagnoli [Phương ngữ Romagnol] (bằng tiếng Ý), ấn bản 2, Verucchio: Pazzini Stampatore Editore srl

Tiếng Sami Skolt

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

õ (chữ hoa Õ)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Skolt.
    ǩiõllngôn ngữ

Xem thêm

sửa

Tiếng Silesia

sửa
 
Wikipedia tiếng Silesia có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

õ (chữ hoa Õ)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Silesia.
    modrõmodroxanh lục

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Mirosław Syniawa (2010) Ślabikŏrz niy dlŏ bajtli, Pro Loquela Silesiana, →ISBN
  2. Silesian alphabet and pronunciation

Tiếng Tupi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

õ (chữ hoa Õ)

  1. Chữ cái Latinh viết thường dùng biểu thị nguyên âm mũi hóa của o trong tiếng Tupi.
    mokõî2

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Moacyr Ribeiro de Carvalho (1987) Dicionário Tupi (antigo)-Português (bằng tiếng Bồ Đào Nha), tr. 66

Tiếng Wayampi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

õ (chữ hoa Õ)

  1. Chữ cái Latinh viết thường biểu thị nguyên âm mũi hóa của o trong tiếng Wayampi.
    ijõgai

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Roberta Olson (1978) Dicionário por tópicos nas línguas oiampí (wajapĩ) - português (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Brasília: Sociedade Internacional de Lingüística, tr. 12