Chữ Latinh

sửa
U+1EE4, Ụ
LATIN CAPITAL LETTER U WITH DOT BELOW
Composition:U [U+0055] + ◌̣ [U+0323]

[U+1EE3]
Latin Extended Additional
[U+1EE5]

Mô tả

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ U viết hoa với dấu nặng ◌̣ (dấu chấm dưới).

Xem thêm

sửa

Tiếng Việt

sửa
Tra từ bắt đầu bởi

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ṵʔ˨˩˨˨u˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
u˨˨˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

Phó từ

sửa

  1. Xem

Mô tả

sửa

  1. Ký tự U viết hoa với dấu nặng ◌̣ trong văn bản tiếng Việt.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lê Văn Đức (1970) Việt Nam tự điển, quyển Hạ, Sài Gòn: Nhà sách Khai Trí, tr. 1724

Tiếng Cơ Tu

sửa

Cách phát âm

sửa

Mô tả

sửa

  1. Ký tự U viết hoa với dấu chấm dưới ◌̣ trong văn bản tiếng Cơ Tu.
    A’BCNÃO

Tiếng Ibibio

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ibibio.
    MKPRIIKPU IDEMDA SẦN SÙI

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Elaine Marlowe Kaufman (1972) Ibibio Dictionary. Final Report., tr. 459
  2. Udọinyang, Mfọn and K. David Harrison (2013), Ibibio Talking Dictionary, , Living Tongues Institute for Endangered Languages

Tiếng Igbo

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chữ thường )

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Igbo.
    lọ Ego UwaNgân hàng Thế giới

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Nicholas Awde & Onyekachi Wambu (1999) Igbo-English, English-Igbo dictionary and phrasebook, New York: Hippocrene Books, tr. 59

Tiếng Nguồn

sửa

Cách phát âm

sửa

Mô tả

sửa

  1. Ký tự U viết hoa với dấu chấm dưới ◌̣ ghi lại tiếng Nguồn.
    PNGBỤNG

Tiếng Nùng

sửa

Mô tả

sửa

  1. Ký tự U viết hoa với dấu chấm dưới ◌̣ trong văn bản tiếng Nùng.
    PHCCHIẾU

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Mô tả

sửa

  1. Ký tự U viết hoa với dấu chấm dưới ◌̣ trong văn bản tiếng Tày.
    MÁC PCQUẢ BƯỞI

Tiếng Yoruba

sửa

Cách phát âm

sửa

Mô tả

sửa

  1. Ký tự U viết hoa với dấu chấm dưới ◌̣ trong văn bản tiếng Yoruba.
    ỌWRỌBẮT ĐẦU

Đồng nghĩa

sửa
  • Chữ in thường