Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨiən˧˥ ʨajŋ˧˧ʨiə̰ŋ˩˧ tʂan˧˥ʨiəŋ˧˥ tʂan˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨiən˩˩ tʂajŋ˧˥ʨiə̰n˩˧ tʂajŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

chiến tranh

  1. Xung đột vũ trang giữa hai quốc gia hoặc dân tộc.
    Cuộc chiến tranh phi nghĩa.

Trái nghĩa

sửa

Dịch

sửa