Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chiến tranh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨiən
˧˥
ʨajŋ
˧˧
ʨiə̰ŋ
˩˧
tʂan
˧˥
ʨiəŋ
˧˥
tʂan
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨiən
˩˩
tʂajŋ
˧˥
ʨiə̰n
˩˧
tʂajŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
chiến tranh
Xung đột
vũ trang
giữa hai
quốc gia
hoặc
dân tộc
.
Cuộc
chiến tranh
phi nghĩa.
Trái nghĩa
sửa
hoà bình
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
war
Tiếng Hà Lan
:
oorlog
gđ
Tiếng Nga
:
война
(
vojná
)
gc
Tiếng Pháp
:
guerre
gc