chiến tranh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨiən˧˥ ʨajŋ˧˧ | ʨiə̰ŋ˩˧ tʂan˧˥ | ʨiəŋ˧˥ tʂan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨiən˩˩ tʂajŋ˧˥ | ʨiə̰n˩˧ tʂajŋ˧˥˧ |
Danh từ
sửachiến tranh
Trái nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: war
- Tiếng Hà Lan: oorlog gđ
- Tiếng Nga: война (vojná) gc
- Tiếng Pháp: guerre gc