è
Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của “e”
Chữ Latinh
sửa
|
Chữ cái
sửaè
Xem thêm
sửa- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ E): Éé Èè Êê Ḙḙ Ěě Ĕĕ Ẽẽ Ḛḛ Ẻẻ Ėė Ëë Ēē Ȩȩ Ęę ᶒ Ɇɇ Ȅȅ Ếế Ềề Ễễ Ểể Ḝḝ Ḗḗ Ḕḕ Ȇȇ Ẹẹ Ệệ ⱸ ᴇ Ee Ææ Ǽǽ Ǣǣ & Œœ ᵫ
- (Chữ cái có dấu huyền hoặc dấu huyền kép): Àà Ȁȁ Ằằ Ầầ Èè Ȅȅ Ềề Ḕḕ Ìì Ȉȉ Ǹǹ Òò Ȍȍ Ờờ Ṑṑ Ồồ Ȑȑ Ùù Ȕȕ Ǜǜ Ừừ Ẁẁ Ỳỳ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɛ̤˨˩ | ɛ˧˧ | ɛ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɛ˧˧ |
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửaè
Tham khảo
sửa- È, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ʔɛ˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ʔɛ˩]
Danh từ
sửaè