Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ư
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Chữ cái
1.5
Phó từ
1.5.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
ư
U+01B0
,
&
#432;
LATIN SMALL LETTER U WITH HORN
Composition:
u
[
U+0075
]
+
◌
̛
[
U+031B
]
←
Ư
[U+01AF]
Latin Extended-B
Ʊ
→
[U+01B1]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
ư
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɨ
˧˧
ɨ
˧˥
ɨ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɨ
˧˥
ɨ
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “ư”
于
:
ư
,
hu
,
vu
扵
:
ư
於
:
ư
,
ô
箊
:
ư
菸
:
ư
,
yên
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
唹
:
ư
,
ơ
,
ự
,
ử
,
ợ
,
ớ
,
ơi
,
ừ
,
ứ
,
ôi
,
ờ
於
:
ư
,
ơ
,
vu
,
ở
,
ớ
,
thờ
,
ứ
,
ưa
,
ô
,
ờ
Chữ cái
ư
Ký tự
thứ 26 trong
bảng
chữ cái
tiếng Việt
.
Một
nguyên âm
trong
tiếng Việt
.
Phó từ
sửa
ư
Từ
dùng để
hỏi
hàm ý
ngạc nhiên
.
Anh đấy
ư
?
Biểu thị
mức độ
hết sức
cao
.
rất
ư
là đẹp
Đồng nghĩa
sửa
Chữ in hoa
Ư