Ĩ
Chữ Latinh
sửa
|
Mô tả
sửaĨ (chữ thường ĩ)
Xem thêm
sửaTiếng Việt
sửaTra từ bắt đầu bởi | |||
Ĩ |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iʔi˧˥ | i˧˩˨ | i˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ḭ˩˧ | i˧˩ | ḭ˨˨ |
Từ tương tự
sửaÂm tiết
sửaĨ
- Âm tiết kết hợp hạn chế.
Mô tả
sửaĨ
Xem thêm
sửa- (chữ Quốc ngữ) A a (À à, Ả ả, Ã ã, Á á, Ạ ạ), Ă ă (Ằ ằ, Ẳ ẳ, Ẵ ẵ, Ắ ắ, Ặ ặ), Â â (Ầ ầ, Ẩ ẩ, Ẫ ẫ, Ấ ấ, Ậ ậ), B b, C c (Ch ch), D d, Đ đ, E e (È è, Ẻ ẻ, Ẽ ẽ, É é, Ẹ ẹ), Ê ê (Ề ề, Ể ể, Ễ ễ, Ế ế, Ệ ệ), G g (Gh gh, Gi gi), H h, I i (Ì ì, Ỉ ỉ, Ĩ ĩ, Í í, Ị ị), K k (Kh kh), L l, M m, N n (Ng ng, Ngh ngh, Nh nh), O o (Ò ò, Ỏ ỏ, Õ õ, Ó ó, Ọ ọ), Ô ô (Ồ ồ, Ổ ổ, Ỗ ỗ, Ố ố, Ộ ộ), Ơ ơ (Ờ ờ, Ở ở, Ỡ ỡ, Ớ ớ, Ợ ợ), P p (Ph ph), Q q (Qu qu), R r, S s, T t (Th th, Tr tr), U u (Ù ù, Ủ ủ, Ũ ũ, Ú ú, Ụ ụ), Ư ư (Ừ ừ, Ử ử, Ữ ữ, Ứ ứ, Ự ự), V v, X x, Y y (Ỳ ỳ, Ỷ ỷ, Ỹ ỹ, Ý ý, Ỵ ỵ)
Tiếng ǃXóõ
sửaChữ cái
sửaĨ
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in thường ĩ
Tiếng Bồ Đào Nha cổ
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ĩˈ/
Chữ cái
sửaĨ
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in thường ĩ
Tiếng Bru
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaĨ
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bru.
- Ĩ-par-ĩ ― Lời nói cay đắng
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
sửa- Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 276
Tiếng Gikuyu
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaĨ
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Gikuyu) A a, B b, C c, D d, E e, G g, H h, I i, Ĩ ĩ, J j, K k, M m (Mb mb), N n (Nd nd, Nj nj, Ng ng, Ng’ ng’, Ny ny), O o, R r, T t (Th th), U u, Ũ ũ, W w, Y y
Tham khảo
sửa- Benson, T.G. (1964) Kikuyu-English dictionary, Oxford: Clarendon Press., tr. 197
Tiếng Guaraní
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ĩ/
Chữ cái
sửaĨ
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Guaraní) A a, Ã ã, Ch ch, E e, Ẽ ẽ, G g, G̃ g͂, H h, I i, Ĩ ĩ, J j, K k, L l, M m, Mb mb, N n, Nd nd, Ng ng, Nt nt, Ñ ñ, O o, Õ õ, P p, R r, Rr rr, S s, T t, U u, Ũ ũ, V v, Y y, Ỹ ỹ, '
Tham khảo
sửa- El Abecedario (bằng tiếng Bồ Đào Nha), 2002-2004
Tiếng Hrê
sửaMô tả
sửaĨ
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in thường ĩ
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Hrê) A a, À à, Â â, B b, 'B 'b, C c, D d, Đ đ, E e, È è, Ê ê, F f, G g, H h, I i, Ì ì, J j, K k, L l, M m, 'M 'm, N n, 'N 'n, O o, Ò ò, Ô ô, Ŏ ŏ, P p, Q q, R r, 'R 'r, S s, T t, U u, Ù ù, V v, W w, 'W 'w, X x, Y y, 'Y 'y, Z z
Tham khảo
sửa- Oliver Trebilco (2018), Hrê - English Dictionary, i (bằng tiếng Anh), SIL International
Tiếng Mường
sửaMô tả
sửaĨ
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in thường ĩ
Tham khảo
sửa- Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội
Tiếng Nùng
sửaMô tả
sửaĨ
- Ký tự I viết hoa có thanh cao lên với tắc âm thanh môn ở cuối chữ ◌̃ trong văn bản tiếng Nùng theo phương án chính tả của SIL.
- BĨ ― BỊ
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in thường ĩ
Tham khảo
sửa- Nancy Freiberger, Vy Thị Bé (1976) Ngữ vựng Nùng Phạn Slình, Viện Chuyên Khảo Ngữ Học
Tiếng Tupi
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ĩ/
Chữ cái
sửaĨ
- Chữ cái Latinh viết hoa dùng biểu thị nguyên âm mũi hóa của i trong tiếng Tupi.
- MIRĨ ― NHỎ BÉ
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in thường ĩ
Tham khảo
sửa- Moacyr Ribeiro de Carvalho (1987) Dicionário Tupi (antigo)-Português (bằng tiếng Bồ Đào Nha), tr. 115
Tiếng Wayampi
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaĨ
- Chữ cái Latinh viết hoa dùng biểu thị nguyên âm mũi hóa của i trong tiếng Wayampi.
- SĨ ― TRẮNG
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in thường ĩ
Tham khảo
sửa- Roberta Olson (1978) Dicionário por tópicos nas línguas oiampí (wajapĩ) - português (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Brasília: Sociedade Internacional de Lingüística, tr. 15
- Françoise Grenand, Raymond Alasuka (2023), Wayampi Dictionary, sĩ (bằng tiếng Anh)