Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
Các chữ Hán có phiên âm thành “ế”
曀 : ế , ý , ê
繄 : ế , y , ê
䭇 : ế , yết , ý
殪 : ế
𦙍 : ế , dận
翳 : ế
噎 : ế
豷 : ế , lưu
壳 : ế , xác , ê
餲 : ế , ái , át , hạt 嫕 : ế , ê
瘗 : ế
瞖 : ế
殹 : ế , ê
医 : ế , ỷ , y
蠮 : ế , yết
咽 : ế , yên , yết , yến , ân
鷖 : ế , y , ê
瘞 : ế
Phồn thể
sửa
Chữ Nôm
sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm )
Cách viết từ này trong chữ Nôm
曀 : ý , ê , nhợt , ế
繄 : ê , ế , y
饐 : ý , ế
殪 : ế
噎 : nhốt , nhắt , nhắc , ế
豷 : ế
翳 : ế
餲 : ái , ưởi , hạt , ế
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
sửa
ế
Nói hàng hóa không chạy , ít người mua .
Bán ế hàng.
Không ai chuộng đến.
Ế vợ, ế chồng. Đồng nghĩa
sửa
nói hàng hóa không chạy Tham khảo
sửa