ỹ
Chữ Latinh
sửa
|
Mô tả
sửaỹ (chữ hoa Ỹ)
Xem thêm
sửaTiếng Aparaí
sửaChữ cái
sửaỹ (chữ hoa Ỹ)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Aparaí.
- ỹhhỹ ― phải không?
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Aparaí) A a, Ã ã, E e, Ẽ ẽ, H h, I i, Ĩ ĩ, J j, K k, M m, N n, O o, Õ õ, P p, R r, S s, T t, U u, Ũ ũ, W w, X x, Y y, Ỹ ỹ, Z z
Thán từ
sửaTham khảo
sửa- Koehn, Sally (2018) “ỹ”, trong Aparai - Portuguese Dictionary, SIL International
Tiếng Guaraní
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaỹ (chữ hoa Ỹ)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Guaraní) A a, Ã ã, Ch ch, E e, Ẽ ẽ, G g, G̃ g͂, H h, I i, Ĩ ĩ, J j, K k, L l, M m, Mb mb, N n, Nd nd, Ng ng, Nt nt, Ñ ñ, O o, Õ õ, P p, R r, Rr rr, S s, T t, U u, Ũ ũ, V v, Y y, Ỹ ỹ, '
Tham khảo
sửa- El Abecedario (bằng tiếng Bồ Đào Nha), 2002-2004
Tiếng Kaingang
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaỹ (chữ hoa Ỹ)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Kaingang) A a, Á á, Ã ã, E e, É é, Ẽ ẽ, F f, G g, H h, I i, Ĩ ĩ, J j, K k, M m, N n, Nh nh, O o, Ó ó, P p, R r, S s, T t, U u, Ũ ũ, V v, Y y, Ỹ ỹ, ’
Tham khảo
sửa- Profª Drª Ursula Gojtéj Wiesemann (2011) Dicionário Kaingang - Português / Português - Kaingang (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Curitiba-PR: Editora Evangélica Esperança, tr. 81
Tiếng Kayapó
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaỹ (chữ hoa Ỹ)
- Nguyên âm mũi hóa của y, ở dạng viết thường.
- Ngàbê ne nhỹ. ― Anh ta ngồi nhà vệ sinh
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Kayapó) A a (Ã ã), À à, B b, D d, E e (Ẽ ẽ), Ê ê, G g, H h, I i (Ĩ ĩ), J j, K k, M m, N n, O o (Õ õ), Ô ô, P p, R r, T t, U u (Ũ ũ), W w, X x, Y y (Ỹ ỹ), Ỳ ỳ
Tham khảo
sửa- Kathleen Jefferson (2013) Gramática Pedagógica Kayapó (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Anápolis, GO, Brazil: Associação Internacional de Linguística SIL-Brasil, tr. 48
Tiếng Tupi
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaỹ (chữ hoa Ỹ)
- Chữ cái Latinh viết thường dùng biểu thị nguyên âm mũi hóa của y trong tiếng Tupi.
- tay-gaỹba ― nhiệt tâm
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tupi) A a, Ã ã, B b, E e, Ẽ ẽ, I i, Ĩ ĩ, Î î, K k, M m, N n, Ñ ñ, O o, Õ õ, P p, R r, S s, T t, U u, Ũ ũ, Û û, V v, X x, Y y, Ỹ ỹ, ’
Tham khảo
sửa- Moacyr Ribeiro de Carvalho (1987) Dicionário Tupi (antigo)-Português (bằng tiếng Bồ Đào Nha), tr. 279
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iʔi˧˥ | i˧˩˨ | i˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ḭ˩˧ | i˧˩ | ḭ˨˨ |
Từ tương tự
sửaÂm tiết
sửaỹ
- Xem ĩ
Mô tả
sửaỹ
Xem thêm
sửa- (chữ Quốc ngữ) A a (À à, Ả ả, Ã ã, Á á, Ạ ạ), Ă ă (Ằ ằ, Ẳ ẳ, Ẵ ẵ, Ắ ắ, Ặ ặ), Â â (Ầ ầ, Ẩ ẩ, Ẫ ẫ, Ấ ấ, Ậ ậ), B b, C c (Ch ch), D d, Đ đ, E e (È è, Ẻ ẻ, Ẽ ẽ, É é, Ẹ ẹ), Ê ê (Ề ề, Ể ể, Ễ ễ, Ế ế, Ệ ệ), G g (Gh gh, Gi gi), H h, I i (Ì ì, Ỉ ỉ, Ĩ ĩ, Í í, Ị ị), K k (Kh kh), L l, M m, N n (Ng ng, Ngh ngh, Nh nh), O o (Ò ò, Ỏ ỏ, Õ õ, Ó ó, Ọ ọ), Ô ô (Ồ ồ, Ổ ổ, Ỗ ỗ, Ố ố, Ộ ộ), Ơ ơ (Ờ ờ, Ở ở, Ỡ ỡ, Ớ ớ, Ợ ợ), P p (Ph ph), Q q (Qu qu), R r, S s, T t (Th th, Tr tr), U u (Ù ù, Ủ ủ, Ũ ũ, Ú ú, Ụ ụ), Ư ư (Ừ ừ, Ử ử, Ữ ữ, Ứ ứ, Ự ự), V v, X x, Y y (Ỳ ỳ, Ỷ ỷ, Ỹ ỹ, Ý ý, Ỵ ỵ)
Tham khảo
sửa- Lê Văn Đức (1970) Việt Nam tự điển, quyển Thượng, Sài Gòn: Nhà sách Khai Trí, tr. 668
- Hội Khai Trí Tiến Đức (1931) Việt-Nam Tự-điển[1], Hà Nội: nhà in Trung-Bắc Tân-Văn, bản gốc lưu trữ ngày ngày 19 tháng 01 năm 2022