Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ê
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Đa ngữ
1.1
Mô tả
1.2
Chữ cái
1.3
Xem thêm
2
Tiếng Việt
2.1
Cách phát âm
2.2
Chữ cái
Đa ngữ
sửa
Ê
U+00CA
,
&
#202;
LATIN CAPITAL LETTER E WITH CIRCUMFLEX
Composition:
E
[
U+0045
]
+
◌
̂
[
U+0302
]
←
É
[U+00C9]
Latin-1 Supplement
Ë
→
[U+00CB]
Mô tả
sửa
Chữ
E
có
dấu mũ
.
Chữ cái
sửa
Ê
Chữ
E
có
dấu mũ
.
Xem thêm
sửa
ê
Phụ lục:Biến thể của “e”
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Ê
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
e
˧˧
e
˧˥
e
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
e
˧˥
e
˧˥˧
Chữ cái
sửa
Ê
Dạng chữ in hoa của chữ
ê
: chữ cái thứ chín trong bảng chữ cái
tiếng Việt
, được gọi là
ê
và được viết bằng hệ chữ Latinh.