ũ
Chữ Latinh
sửa
|
Mô tả
sửaũ (chữ hoa Ũ)
Xem thêm
sửa- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ U): Úú Ùù Ŭŭ Ûû Ǔǔ Ůů Üü Ǘǘ Ǜǜ Ǚǚ Ǖǖ Űű Ũũ Ṹṹ Ųų Ūū Ṻṻ Ủủ Ȕȕ Ȗȗ Ưư Ứứ Ừừ Ữữ Ửử Ựự Ụụ Ṳṳ Ṷṷ Ṵṵ Ʉʉ ᵾ ᶙ ᴜ Uu Ꜷꜷ Ȣȣ ᵫ
- (Letters using tilde sign or middle tilde sign): Ãã Ẵẵ Ẫẫ ᵬ ᵭ Ẽẽ Ḛḛ Ĩĩ Ññ Õõ Ṍṍ Ỡỡ Ṏṏ P̃p̃ Ũũ Ữữ Ṽṽ Ỹỹ
Tiếng Anh
sửaChữ cái
sửaũ
Tiếng Aparaí
sửaChữ cái
sửaũ (chữ hoa Ũ)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Aparaí.
- tũne ― giống sắn lớn, năng suất cao
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Aparaí) A a, Ã ã, E e, Ẽ ẽ, H h, I i, Ĩ ĩ, J j, K k, M m, N n, O o, Õ õ, P p, R r, S s, T t, U u, Ũ ũ, W w, X x, Y y, Ỹ ỹ, Z z
Tham khảo
sửa- Koehn, Sally (2018) “ũ”, trong Aparai - Portuguese Dictionary, SIL International
Tiếng Bồ Đào Nha cổ
sửaChữ cái
sửaũ
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ũ
Tiếng Bru
sửaLatinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). |
---|---|
Lào | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). |
Thái | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). |
Cách phát âm
sửaĐộng từ
sửaũ
- Ủ.
Chữ cái
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
sửa- Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 747
Tiếng Canela
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaũ (chữ hoa Ũ)
- Nguyên âm mũi hóa của u ở dạng viết thường trong tiếng Canela.
- cũmtũm ― chuột lang nước
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Canela) A a (Ã ã), À à, C c, D d, E e (Ẽ ẽ), Ê ê, G g, H h, I i (Ĩ ĩ), J j, K k, M m, N n, O o (Õ õ), Ô ô, P p, Q q, R r, T t, U u (Ũ ũ), W w, X x, Y y (Ỹ ỹ), Ỳ ỳ
Tham khảo
sửa- Jack and Josephine Popjes (1982) Dicionário temático, canela-krahô e português: Vol. 1 Seção A, Vocabulário sobre ambiente físico (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Brasília: Summer Institute of Linguistics
Tiếng Chu Ru
sửaMô tả
sửaũ
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ũ
Tham khảo
sửa- Eugene Fuller, Ja Ngai, Ja Wi (1974) Pơnuaĭ mơgru ia Chru, Sài Gòn: Trung tâm Học liệu, Bộ Giáo Dục, tr. 1
Tiếng Gikuyu
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaũ (chữ hoa Ũ)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Gikuyu) A a, B b, C c, D d, E e, G g, H h, I i, Ĩ ĩ, J j, K k, M m (Mb mb), N n (Nd nd, Nj nj, Ng ng, Ng’ ng’, Ny ny), O o, R r, T t (Th th), U u, Ũ ũ, W w, Y y
Tham khảo
sửa- Benson, T.G. (1964) Kikuyu-English dictionary, Oxford: Clarendon Press.
Tiếng Guaraní
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Xem thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
sửa- El Abecedario (bằng tiếng Bồ Đào Nha), 2002-2004
Tiếng Hrê
sửaMô tả
sửaũ
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ũ
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Hrê) A a, À à, Â â, B b, 'B 'b, C c, D d, Đ đ, E e, È è, Ê ê, F f, G g, H h, I i, Ì ì, J j, K k, L l, M m, 'M 'm, N n, 'N 'n, O o, Ò ò, Ô ô, Ŏ ŏ, P p, Q q, R r, 'R 'r, S s, T t, U u, Ù ù, V v, W w, 'W 'w, X x, Y y, 'Y 'y, Z z
Tham khảo
sửa- Oliver Trebilco (2018), Hrê - English Dictionary, u (bằng tiếng Anh), SIL International
Tiếng Kaingang
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaũ (chữ hoa Ũ)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Kaingang) A a, Á á, Ã ã, E e, É é, Ẽ ẽ, F f, G g, H h, I i, Ĩ ĩ, J j, K k, M m, N n, Nh nh, O o, Ó ó, P p, R r, S s, T t, U u, Ũ ũ, V v, Y y, Ỹ ỹ, ’
Đại từ
sửa- Người nào đó.
- Inh kó sin ũ vẽ ― Nó là đứa con trai khác của tôi
- Ai.
Tham khảo
sửa- Profª Drª Ursula Gojtéj Wiesemann (2011) Dicionário Kaingang - Português / Português - Kaingang (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Curitiba-PR: Editora Evangélica Esperança, tr. 91
Tiếng Kayapó
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaũ (chữ hoa Ũ)
- Nguyên âm mũi hóa của u, ở dạng viết thường.
- Anũ mã. ― Thế đi nào.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Kayapó) A a (Ã ã), À à, B b, D d, E e (Ẽ ẽ), Ê ê, G g, H h, I i (Ĩ ĩ), J j, K k, M m, N n, O o (Õ õ), Ô ô, P p, R r, T t, U u (Ũ ũ), W w, X x, Y y (Ỹ ỹ), Ỳ ỳ
Tham khảo
sửa- Kathleen Jefferson (2013) Gramática Pedagógica Kayapó (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Anápolis, GO, Brazil: Associação Internacional de Linguística SIL-Brasil, tr. 14
Tiếng M'Nông Trung
sửaMô tả
sửaũ
- Ký tự u viết thường với thanh ngã ◌̃ trong văn bản tiếng M'Nông.
- Ăn gâp gũ ndrel ay.[1] ― Hãy cho ta đến cùng nàng (Sáng thế ký 38:16)
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ũ
Tham khảo
sửa- ▲ Nau Brah Ndu Ngơi (BBSV) (bằng tiếng M'Nông), Tổng Liên Hội - Hội Thánh Tin Lành Việt Nam, 2020
Tiếng Mã Liềng
sửaCách phát âm
sửaMô tả
sửaũ
Tiếng Miranda
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaũ (chữ hoa Ũ)
- Chữ cái u viết thường với dấu ◌̃ (tilde) dùng để chỉ nguyên âm mũi hóa.
- ũa ― một (giống cái)
- algũa ― một vài, một số
Ghi chú sử dụng
sửaDo hạn chế kỹ thuật số nên thường viết thiếu dấu ngã ◌̃, tuy được chấp nhận nhưng không chuẩn.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Miranda) A a (Á á), B b, C c, Ç ç (Ch ch), D d, E e (É é, Ê ê), F f, G g (Gu gu), H h, I i (Í í), J j, L l (Lh lh), M m, N n (Nh nh), O o (Ó ó, Ô ô), P p, Q q (Qu qu), R r (Rr rr), S s (Ss ss), T t, U u (Ú ú, Ũ ũ), V v, X x, Y y, Z z
Tham khảo
sửa- António Bárbolo Alves, Manuela Barros Ferreira i Domingos Raposo (1999) Convenção Ortográfica da Língua Mirandesa, Miranda de l Douro: Câmara Municipal de Miranda do Douro, →ISBN
Tiếng Mường
sửaMô tả
sửaũ
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ũ.
Tham khảo
sửa- Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội
Tiếng Nùng
sửaMô tả
sửaũ
- Ký tự u viết thường có thanh cao lên với tắc âm thanh môn ở cuối chữ ◌̃ trong văn bản tiếng Nùng theo phương án chính tả của SIL.
- nhéhng chũm ― tốc độ
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ũ
Tham khảo
sửa- Nancy Freiberger, Vy Thị Bé (1976) Ngữ vựng Nùng Phạn Slình, Viện Chuyên Khảo Ngữ Học, tr. xix
Tiếng Pháp trung đại
sửaChữ cái
sửaũ
Tiếng Romagnol
sửaCách phát âm
sửa- (Trung Romagnol): Lỗi Lua trong Mô_đun:IPA tại dòng 503: Invalid IPA: replace : with ː, B with ʙ, I with ɪ, R with ʀ và g with ɡ.
- (Forlì): Lỗi Lua trong Mô_đun:IPA tại dòng 503: Invalid IPA: replace : with ː, B with ʙ, I with ɪ và g with ɡ.
- (Trung Romagnol): Lỗi Lua trong Mô_đun:IPA tại dòng 503: Invalid IPA: replace : with ː, B with ʙ, I with ɪ, R with ʀ và g with ɡ.
Ký tự số
sửaũ
- Số 1.
Tham khảo
sửa- Vitali, Daniele, Pioggia, Davide (2016) Dialetti romagnoli [Phương ngữ Romagnol] (bằng tiếng Ý), ấn bản 2, Verucchio: Pazzini Stampatore Editore srl, tr. 28
Tiếng Tupi
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaũ (chữ hoa Ũ)
- Chữ cái Latinh viết thường dùng biểu thị nguyên âm mũi hóa của u trong tiếng Tupi.
- ũ-baraba ― (được) sơn
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tupi) A a, Ã ã, B b, E e, Ẽ ẽ, I i, Ĩ ĩ, Î î, K k, M m, N n, Ñ ñ, O o, Õ õ, P p, R r, S s, T t, U u, Ũ ũ, Û û, V v, X x, Y y, Ỹ ỹ, ’
Tham khảo
sửa- Moacyr Ribeiro de Carvalho (1987) Dicionário Tupi (antigo)-Português (bằng tiếng Bồ Đào Nha), tr. 290
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
uʔu˧˥ | u˧˩˨ | u˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ṵ˩˧ | u˧˩ | ṵ˨˨ |
Từ tương tự
sửaMô tả
sửaũ
Xem thêm
sửa- (chữ Quốc ngữ) A a (À à, Ả ả, Ã ã, Á á, Ạ ạ), Ă ă (Ằ ằ, Ẳ ẳ, Ẵ ẵ, Ắ ắ, Ặ ặ), Â â (Ầ ầ, Ẩ ẩ, Ẫ ẫ, Ấ ấ, Ậ ậ), B b, C c (Ch ch), D d, Đ đ, E e (È è, Ẻ ẻ, Ẽ ẽ, É é, Ẹ ẹ), Ê ê (Ề ề, Ể ể, Ễ ễ, Ế ế, Ệ ệ), G g (Gh gh, Gi gi), H h, I i (Ì ì, Ỉ ỉ, Ĩ ĩ, Í í, Ị ị), K k (Kh kh), L l, M m, N n (Ng ng, Ngh ngh, Nh nh), O o (Ò ò, Ỏ ỏ, Õ õ, Ó ó, Ọ ọ), Ô ô (Ồ ồ, Ổ ổ, Ỗ ỗ, Ố ố, Ộ ộ), Ơ ơ (Ờ ờ, Ở ở, Ỡ ỡ, Ớ ớ, Ợ ợ), P p (Ph ph), Q q (Qu qu), R r, S s, T t (Th th, Tr tr), U u (Ù ù, Ủ ủ, Ũ ũ, Ú ú, Ụ ụ), Ư ư (Ừ ừ, Ử ử, Ữ ữ, Ứ ứ, Ự ự), V v, X x, Y y (Ỳ ỳ, Ỷ ỷ, Ỹ ỹ, Ý ý, Ỵ ỵ)
Tiếng Wayampi
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaũ
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ũ
Tham khảo
sửa- Roberta Olson (1978) Dicionário por tópicos nas línguas oiampí (wajapĩ) - português (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Brasília: Sociedade Internacional de Lingüística, tr. 11