Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ú
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Đa ngữ
1.1
Mô tả
1.2
Chữ cái
1.3
Xem thêm
2
Tiếng Hungary
2.1
Cách phát âm
2.2
Chữ cái
3
Tiếng Bồ Đào Nha
3.1
Chữ cái
Đa ngữ
sửa
Ú
U+00DA
,
Ú
LATIN CAPITAL LETTER U WITH ACUTE
Composition:
U
[U+0055]
+
◌́
[U+0301]
←
Ù
[U+00D9]
Latin-1 Supplement
Û
→
[U+00DB]
Mô tả
sửa
Chữ
U
có
dấu sắc
.
Chữ cái
sửa
Ú
Chữ
U
có
dấu sắc
.
Xem thêm
sửa
ú
Phụ lục:Biến thể của “u”
Tiếng Hungary
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
[ˈuː]
(âm vị, tên chữ cái)
Chữ cái
sửa
Ú
Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cái
Hung
, được gọi là
ú
và được viết bằng hệ chữ Latin.
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
IPA
:
/u/
Âm tiết với chữ cái này luôn được nhấn trọng âm.
Chữ cái
sửa
Ú
Chữ
U
có
dấu sắc
.