ǫ
Chữ Latinh
sửa | ||||||||||
|
Mô tả
sửaǫ (chữ hoa Ǫ)
Xem thêm
sửaTiếng Apache Tây
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaǫ
- Nguyên âm mũi hóa của o ở dạng viết thường trong trong bộ chữ Latinh tiếng Apache.
- chʼishǫǫgi ― chim kền kền
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ǫ
Tham khảo
sửaTiếng Bắc Âu cổ
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaǫ (chữ hoa Ǫ)
Tham khảo
sửa- ▲ Fyrsta Málfrœðiritgerðin (bằng tiếng Bắc Âu cổ), 2004
Tiếng Denesuline
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaǫ
- Nguyên âm mũi hóa của o ở dạng viết thường trong trong bộ chữ Latinh tiếng Denesuline.
- yáhtǫ ― hươu nhảy
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ǫ
Tham khảo
sửa- Creating Futures (2012) Chipewyan Dictionary, South Slave Divisional Education Council, →ISBN, tr. 41
Tiếng Dogrib
sửaCách phát âm
sửaMô tả
sửaǫ
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ǫ
Tham khảo
sửa- Dogrib Divisional Board of Education (1996) Tłı̨chǫ Yatıì Enı̨htł’è - A Dogrib Dictionary, tr. 98
Tiếng Navajo
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /õ/
Chữ cái
sửaǫ
- Chữ cái thứ 46 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Navajo.
- ǫǫbǫʼii ― chim đầu rìu
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ǫ
Tham khảo
sửa- Spolsky, Bernard (2009) Language Management, Cambridge University Press, →ISBN, tr. 86
Tiếng Övdal
sửaMô tả
sửaǫ
- Chữ cái ǫ (viết thường) không nằm trong bảng chữ cái Latinh chính thức của tiếng Övdal nhưng vẫn xuất hiện trong văn bản.
- trettǫ ― số 13
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ǫ
Tham khảo
sửa- Förslag till en enhetlig stavning för älvdalska (bằng tiếng Thụy Điển), 2005-03-16
Tiếng Polabia
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaǫ
- Chữ cái thứ 34 trong bộ chữ Latinh tiếng Polabia của Kazimierz Polański năm 1967, ở dạng viết thường.
- sjǫtü ― ngày lễ
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ǫ
Tham khảo
sửa- Kazimierz Polański, James Allen Sehnert (1967) Polabian-English Dictionary, Mouton, →ISBN, tr. 132