Chữ Latinh sửa

 
ǫ U+01EB, ǫ
LATIN SMALL LETTER O WITH OGONEK
Thành phần:o [U+006F] + ◌̨ [U+0328]
Ǫ
[U+01EA]
Latin Extended-B Ǭ
[U+01EC]

Mô tả sửa

ǫ (chữ hoa Ǫ)

Xem thêm sửa

Tiếng Apache Tây sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ǫ

  1. Nguyên âm mũi hóa của o ở dạng viết thường trong trong bộ chữ Latinh tiếng Apache.
    chʼishǫǫgichim kền kền

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in hoa Ǫ

Tham khảo sửa

  1. Dorothy Bray (1998) Western Apache-English dictionary: A community-generated bilingual dictionary (bằng tiếng Anh), Tempe, Ariz.: Bilingual Press, →ISBN, tr. 232

Tiếng Bắc Âu cổ sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ǫ

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bắc Âu cổ.[1]
    ǫlrượu bia

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in hoa Ǫ

Tham khảo sửa

  1. Fyrsta Málfrœðiritgerðin (bằng tiếng Bắc Âu cổ), 2004

Tiếng Denesuline sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ǫ

  1. Nguyên âm mũi hóa của o ở dạng viết thường trong trong bộ chữ Latinh tiếng Denesuline.
    yáhtǫhươu nhảy

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in hoa Ǫ

Tham khảo sửa

  1. Creating Futures (2012) Chipewyan Dictionary (bằng tiếng Anh), South Slave Divisional Education Council, →ISBN, tr. 41

Tiếng Dogrib sửa

Cách phát âm sửa

Mô tả sửa

ǫ

  1. Nguyên âm mũi hóa của o ở dạng viết thường bộ chữ Latinh tiếng Dogrib.
    togǫhsamặt trăng

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in hoa Ǫ

Tham khảo sửa

  1. Dogrib Divisional Board of Education (1996) Tłı̨chǫ Yatıì Enı̨htł’è - A Dogrib Dictionary, tr. 98

Tiếng Navajo sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ǫ

  1. Chữ cái thứ 46 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Navajo.
    ǫǫbǫʼiichim đầu rìu

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in hoa Ǫ

Tham khảo sửa

  1. Spolsky, Bernard (2009) Language Management, Cambridge University Press, →ISBN, tr. 86

Tiếng Övdal sửa

Mô tả sửa

ǫ

  1. Chữ cái ǫ (viết thường) không nằm trong bảng chữ cái Latinh chính thức của tiếng Övdal nhưng vẫn xuất hiện trong văn bản.
    trettǫsố 13

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in hoa Ǫ

Tham khảo sửa

Tiếng Polabia sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ǫ

  1. Chữ cái thứ 34 trong bộ chữ Latinh tiếng Polabia của Kazimierz Polański năm 1967, dạng viết thường.
    sjǫngày lễ

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in hoa Ǫ

Tham khảo sửa

  1. Kazimierz Polański, James Allen Sehnert (1967) Polabian-English Dictionary, Mouton, →ISBN, tr. 132