Đa ngữ sửa

Å U+00C5, Å
LATIN CAPITAL LETTER A WITH RING ABOVE
Thành phần:A [U+0041] + ◌̊ [U+030A]
Ä
[U+00C4]
Latin-1 Supplement Æ
[U+00C6]
 
U+212B, Å
ANGSTROM SIGN
Thành phần:A [U+0041] + ◌̊ [U+030A]

[U+212A]
Letterlike Symbols
[U+212C]

Chữ cái sửa

Å

  1. Chữ Adấu tròn.

Ký tự sửa

  1. (đo lường) Ký hiệu cho angstrom, ångström.

Tiếng Đan Mạch sửa

Chữ cái sửa

Å

  1. Chữ thứ 29 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Đan Mạch, được viết bằng hệ chữ Latin.

Tiếng Phần Lan sửa

Chữ cái sửa

Å

  1. Chữ thứ 26 trong bảng chữ cái Phần Lan, được gọi là ruotsalainen oo, được viết bằng hệ chữ Latin.

Tiếng Sami Skolt sửa

Chữ cái sửa

Å

  1. Chữ thứ 35 trong bảng chữ cái Skolt Sami, được viết bằng hệ chữ Latin.

Xem thêm sửa