Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Định nghĩa
Tiếng Việt
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
ngh
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋə̤ː
˨˩
ŋəː
˧˧
ŋəː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋəː
˧˧
Từ đồng âm
Sửa đổi
ng
Định nghĩa
Sửa đổi
ngh
Phụ âm
kép
trong
tiếng Việt
, dùng để ghi âm
/ŋ
33
/
. Dùng trước i, e và ê.