Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Õ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Đa ngữ
1.1
Mô tả
1.2
Chữ cái
1.3
Xem thêm
2
Tiếng Estonia
2.1
Chữ cái
3
Tiếng Bồ Đào Nha
3.1
Từ nguyên
3.2
Cách phát âm
3.3
Chữ cái
4
Tiếng Sami Skolt
4.1
Cách phát âm
4.2
Chữ cái
Đa ngữ
sửa
Õ
U+00D5
,
&
#213;
LATIN CAPITAL LETTER O WITH TILDE
Composition:
O
[
U+004F
]
+
◌
̃
[
U+0303
]
←
Ô
[U+00D4]
Latin-1 Supplement
Ö
→
[U+00D6]
Mô tả
sửa
Chữ
O
có
dấu ngã
.
Chữ cái
sửa
Õ
Chữ
O
có
dấu ngã
.
Xem thêm
sửa
õ
Phụ lục:Biến thể của “o”
Tiếng Estonia
sửa
Chữ cái
sửa
Õ
Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái
Estonia
, đứng trước là chữ
W
và đứng sau là chữ
Ä
.
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ tiếng Bồ Đào Nha cổ Õ,
Ō
,
Ȯ
. Ban đầu là chữ cái O với chữ cái
N
phía trên.
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/õ/
Chữ cái
sửa
Õ
Chữ
O
có
dấu ngã
.
Tiếng Sami Skolt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɘ/
(âm vị)
Chữ cái
sửa
Õ
Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái
Skolt Sami
, được viết bằng hệ chữ Latin.