Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
í
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Đa ngữ
1.1
Chữ cái
2
Tiếng Việt
2.1
Cách phát âm
2.2
Từ đồng âm
2.3
Phó từ
2.3.1
Đồng nghĩa
3
Tiếng Faroe
3.1
Chữ cái
Đa ngữ
sửa
í
U+00ED
,
&
#237;
LATIN SMALL LETTER I WITH ACUTE
Composition:
i
[
U+0069
]
+
◌
́
[
U+0301
]
←
ì
[U+00EC]
Latin-1 Supplement
î
→
[U+00EE]
Chữ cái
sửa
í
(
chữ hoa
Í
)
Chữ
i
với một
dấu sắc
.
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
i
˧˥
ḭ
˩˧
i
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
i
˩˩
ḭ
˩˧
Từ đồng âm
sửa
ý
Ý
Phó từ
sửa
í
Chỉ một thứ đã
nói
hoặc biết trước đó, là cách nói khác của
ấy
.
Đừng nhắc đến tên thằng
í
!
Nhấn mạnh
thứ đã nói trước đó.
Con thấy quả táo này vị làm sao
í
.
Sao nó lại bực vậy
?
Vì chuyện ấy
í
chứ còn gì nữa.
Đồng nghĩa
sửa
ấy
đấy
đó
Tiếng Faroe
sửa
Chữ cái
sửa
í
(
chữ hoa
Í
)
Chữ cái
thứ 11 trong
bảng chữ cái
Faroe, được viết bằng chữ Latinh.