Đa ngữ

sửa
í U+00ED, í
LATIN SMALL LETTER I WITH ACUTE
Composition:i [U+0069] + ́ [U+0301]
ì
[U+00EC]
Latin-1 Supplement î
[U+00EE]

Chữ cái

sửa

í (chữ hoa Í)

  1. Chữ i với một dấu sắc.

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
i˧˥˩˧i˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
i˩˩˩˧

Từ đồng âm

sửa

Phó từ

sửa

í

  1. Chỉ một thứ đã nói hoặc biết trước đó, là cách nói khác của ấy.
    Đừng nhắc đến tên thằng í!
  2. Nhấn mạnh thứ đã nói trước đó.
    Con thấy quả táo này vị làm sao í.
    Sao nó lại bực vậy? Vì chuyện ấy í chứ còn gì nữa.

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Faroe

sửa

Chữ cái

sửa

í (chữ hoa Í)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Faroe, được viết bằng chữ Latinh.