monter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ̃.te/
Nội động từ
sửamonter nội động từ /mɔ̃.te/
- Trèo lên, leo lên, lên.
- Monter sur un arbre — leo lên cây
- Monter en auto — lên ô tô
- Monter à cheval — lên ngựa
- Monter en grade — lên cấp bậc
- Lớn lên.
- Génération qui monte — thế hệ đang lớn lên
- Dâng lên, tăng lên.
- Rivière qui monte — nước sông lên
- La chaleur qui monte — nóng tăng lên
- Les prix ont monté — giá lên
- Lên đến, cao đến.
- Les frais ont monté à plus de cent dollars — phí tổn đã lên đến hơn một trăm đô la
- Tour qui monte à plus de 300 mètres — tháp cao đến hơn ba trăm mét
- (Đánh bài) (đánh cờ) đánh (con bài) cao hơn.
- (Âm nhạc) Cao hơn lên.
- le sang lui monte au visage — nó đỏ mặt lên
- monter à la tête — làm say
- monter au Capitole — lên đến tuyệt đỉnh của danh vọng
- monter en ligne — xem ligne
- monter sur le trône — lên ngôi
Ngoại động từ
sửamonter ngoại động từ /mɔ̃.te/
- Leo lên.
- Monter l’escalier — leo lên cầu thang
- Đưa lên, đem lên; trèo lên.
- Monter une malle — đem một cái hòm lên
- Monter un tableau — treo một bức tranh lên
- Đánh cho dậy lên.
- Monter des blancs d’œufs — đánh lòng trắng trứng cho dậy lên
- Đi ngược dòng.
- Monter un fleuve — đi ngược dòng sông
- Cưỡi.
- Monter un cheval blanc — cưỡi con ngựa trắng
- Lắp, lắp ráp.
- Monter une machine — lắp ráp một cổ máy
- Đóng khung; nạm.
- Monter une estampe — đóng khung một bức tranh in tay
- Monter un diamant sur une bague — nạm viên kim cương vào nhẫn
- Dựng.
- Monter une charpente — dựng một sườn nhà lên
- Monter un film — dựng một cuốn phim
- (Ngành in) Lên khuôn.
- Monter une page — lên khuôn một trang
- (Sân khấu) Dàn cảnh.
- Monter une pièce — dàn cảnh một vở kịch
- Phủ, nhảy.
- Cheval qui monte une jument — con ngựa phủ ngựa cái
- Làm đậm; lên dây cao hơn (đàn).
- Monter une couleur — làm đậm một màu
- Monter un violon — lên dây viôlông cho cao hơn
- Trang bị, tổ chức.
- Monter sa maison — trang bị nhà mình
- Monter un voyage — tổ chức một cuộc du lịch
- Kích động, xúi bẩy.
- Monter quelqu'un contre un autre — xúi bẩy ao chống lại kẻ khác
- monter la garde — (quân sự) đứng gác
- monter la tête à quelqu'un — khích ai, khích động ai
- monter le coup à quelqu'un — đánh lừa ai
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "monter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | monter | montørfen |
Số nhiều | montørfer | montørfene |
monter gđ
Tham khảo
sửa- "monter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)