Á
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửa
|
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aː˧˥ | a̰ː˩˧ | aː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aː˩˩ | a̰ː˩˧ |
Danh từ riêng
sửaÁ
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: Asia
- Tiếng Hà Lan: Azië gt
- Tiếng Nga: Азия gc (Azija)
- Tiếng Pháp: Asie gc
Tính từ
sửaÁ
- Thuộc Châu Á.
Dịch
sửa- Tiếng Anh: Asiatic, Asian
- Tiếng Hà Lan: Aziatisch
- Tiếng Nga: азиатский (aziátskij)
- Tiếng Pháp: asiatique