ò
Chữ Latinh
sửa
|
Mô tả
sửaĐồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ò
Xem thêm
sửa- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ O): Óó Òò Ŏŏ Ôô Ốố Ồồ Ỗỗ Ổổ Ǒǒ Öö Ȫȫ Őő Õõ Ṍṍ Ṏṏ Ȭȭ Ȯȯ Ȱȱ Øø Ǿǿ Ǫǫ Ǭǭ Ōō Ṓṓ Ō̂ō̂ Ṑṑ Ỏỏ Ȍȍ Ȏȏ Ơơ Ớớ Ờờ Ỡỡ Ởở Ợợ Ọọ Ộộ Ɵɵ ⱺ ᴏ Oo Ꜵꜵ Œœ Ꝏꝏ Ꝍꝍ Ȣȣ
- (Chữ cái có dấu huyền hoặc dấu huyền kép): Àà Ȁȁ Ằằ Ầầ Èè Ȅȅ Ềề Ḕḕ Ìì Ȉȉ Ǹǹ Òò Ȍȍ Ờờ Ṑṑ Ồồ Ȑȑ Ùù Ȕȕ Ǜǜ Ừừ Ẁẁ Ỳỳ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɔ̤˨˩ | ɔ˧˧ | ɔ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɔ˧˧ |
Từ tương tự
sửaÂm tiết
sửaò
- Âm tiết kết hợp hạn chế.
- tiếng kèn ò í e
- tiếng gà gáy ò ó o
Mô tả
sửaò
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ò
Tham khảo
sửa- Lê Văn Đức (1970) Việt Nam tự điển, quyển Hạ, Sài Gòn: Nhà sách Khai Trí, tr. 1112
Tiếng Amuzgo
sửaMô tả
sửaĐồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ò
Tiếng Arem
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ˨˩/
Mô tả
sửaò
Tham khảo
sửa- ▲ Trần Trí Dõi (1986) Những vấn đề từ vựng và ngữ âm tiếng Chứt góp phần nghiên cứu ngữ âm lịch sử tiếng Việt, Hà Nội: Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội, tr. 11
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ/
Mô tả
sửaò
- (cũ) Dấu nhấn ◌̀ (grave) đặt trên nguyên âm o thấp không nhấn (âm tiết không nhấn thứ cấp), bị bỏ sau cải cách Brasil 1971, Bồ Đào Nha 1973.
- mòlhada
- gói, khác với molhada (ướt)
Từ viết tắt
sửaò
Tham khảo
sửaTiếng Catalan
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ/
Chữ cái
sửaò
- Dấu ◌̀ (grave) đặt trên nguyên âm o biểu thị nhấn trên nguyên âm bán mở.
- òbit
- cái chết
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ò
Tiếng Chứt
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ˨˩/
Mô tả
sửaò
Tham khảo
sửa- ▲ Trần Trí Dõi (1986) Những vấn đề từ vựng và ngữ âm tiếng Chứt góp phần nghiên cứu ngữ âm lịch sử tiếng Việt, Hà Nội: Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội, tr. 11
Tiếng Corse
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈo/
Mô tả
sửaò
- Tên của chữ cái o.
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ò
Tham khảo
sửaTiếng Dahalo
sửaMô tả
sửaò
- Ký tự ký âm ò trong tiếng Dahalo
- hàːɗò
- mũi tên
Tham khảo
sửa- Dahalo Swadesh List, (please provide the title of the work)[6] (bằng tiếng Anh), (cần thêm ngày tháng hoặc năm)
Tiếng Dogrib
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /oʊ/
Mô tả
sửaò
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ò
Tham khảo
sửa- Dogrib Divisional Board of Education (1996) Tłı̨chǫ Yatıì Enı̨htł’è - A Dogrib Dictionary, tr. iv
Tiếng Gael Scotland
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔː/
Mô tả
sửaò
- Biểu thị nguyên âm o dài.
- beò
- sống
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ò
Tham khảo
sửa- Edward Dwelly (1918) The illustrated Gaelic dictionary, tập 3, Fleet, Hants, The author, tr. 700
Tiếng Haiti
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ/
Chữ cái
sửaò
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Kreyòl.
Danh từ
sửaò
- Vàng.
- you mont an ò
- đồng hồ bằng vàng
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- Jean Targète & Raphael G. Urciolo (1993) Haitian Creole – English Dictionary, Kensington, Maryland, USA: Dunwoody Press, →ISBN, tr. 138
Tiếng Hrê
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ/
Chữ cái
sửaò
- Chữ cái thứ 25 trong bộ chữ tiếng Hrê 2018.[1]
- òc đac
- vứt đi
Mô tả
sửaò
- Dấu ◌̀ (không phải thanh điệu) đặt trên biểu thị nguyên âm o yếu (hơi) trong bộ chữ tiếng Hrê thập niên 1970.[2]
- jòa
- áo
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ò
Tham khảo
sửa- ▲ Oliver Trebilco (2018), Hrê - English Dictionary, (please provide the title of the work)[2] (bằng tiếng Anh), SIL International, bản gốc [3] lưu trữ 2022-01-29, truy cập 2022-11-02
- ▲ Oliver & Joy Trebilco, Đinh Nghĩa (1973), Việt - Hrê - English Dictionary, (please provide the title of the work)[4] (bằng tiếng Anh), tr. 1
Tiếng K'Ho
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔː/
Chữ cái
sửaò
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ò
Tham khảo
sửaTiếng Kaszëb
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /wɛ/
Chữ cái
sửaò
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Kaszëb.
- bòber
- hải ly
Giới từ
sửaò
- Về
- Aleksander Majkòwsczi pisôł ò nim w pòwiescë „Żëcé i przigòdë Remùsa”.
- Aleksander Majkowski viết về mình trong câu chuyện "Cuộc đời và những chuyến phiêu lưu của Remus".
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ò
Tham khảo
sửa- Eugeniusz Gòłąbk (1997) Wkôzë kaszëbsczégò pisënkù, Gduńsk: Oficyna Czec, →ISBN, tr. 25
Tiếng Liguria
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ/
Chữ cái
sửaò
- Chữ o với dấu nhấn ◌̀, biểu thị nguyên âm /ɔ/.
- òua
- bây giờ
Liên từ
sửaò
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh aut.
Động từ
sửaò
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ò
Tham khảo
sửa- Arfabêto, (please provide the title of the work)[7] (bằng tiếng Liguria), Académia Ligùstica do Brénno, (cần thêm ngày tháng hoặc năm)
Tiếng Malagasy
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ/
Mô tả
sửaò
- (chính tả) Chữ o với dấu nhấn trọng âm (không bắt buộc dùng), thường dùng trong từ điển.
- miòdy
- miody
- uống thuốc
Tham khảo
sửa- James Richardson (1885) A New Malagasy-English Dictionary, London Missionary Society, tr. vii
Tiếng Mường
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ²/
Trợ từ
sửaò
- à
- Ò nả tiểnh rồi à?
- À, nó đến rồi à?
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ò
Tham khảo
sửa- Nguyễn Văn Khang (chủ biên), Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hoành (2002) Từ điển Mường-Việt, Hà Nội: Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc, tr. 358
Tiếng Napoli
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ/
Mô tả
sửaò
- Biểu thị nguyên âm o mở.
- òtto
- số 8
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ò
Tiếng Na Uy
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /uː/, /oː/
Mô tả
sửaò
Tham khảo
sửa- òg, (please provide the title of the work)[8] (bằng tiếng Na Uy), Ordbøkene, (cần thêm ngày tháng hoặc năm)
Tiếng Na Uy (Bokmål)
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ:/
Mô tả
sửaò
Tham khảo
sửa- òg, (please provide the title of the work)[9] (bằng tiếng Na Uy), Ordbøkene, (cần thêm ngày tháng hoặc năm)
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /oː/
Mô tả
sửaò
- (chính tả) Biểu thị nguyên âm o dài (dấu ◌̀ không bắt buộc dùng).
- fòr
- for
- (riêng với Nynorsk) luống cày
Tham khảo
sửa- fòr, (please provide the title of the work)[10] (bằng tiếng Na Uy), Ordbøkene, (cần thêm ngày tháng hoặc năm)
Tiếng Nùng
sửaCách phát âm
sửaMô tả
sửaò
- Ký tự biểu thị nguyên âm /ɔ/ với dấu huyền /˨/ trong bộ chữ Tày Nùng 1961, miền Bắc Việt Nam.
- khẩu cò cần yểu
- bênh vực người yếu
- Ký tự biểu thị nguyên âm dài /ɔ./ với thanh trung (thấp) xuống trong bộ chữ Nùng Latinh của SIL dựa trên thổ ngữ Nùng Phản Slình tại Bắc Giang di cư vào Nam.
- òi
- ổi
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ò
Tham khảo
sửa- Nancy Freiberger, Vy Thị Bé (1976) Ngữ vựng Nùng Phạn Slình, Viện Chuyên Khảo Ngữ Học
Tiếng Occitan
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔ]/
Chữ cái
sửaò (chữ hoa Ò)
Thán từ
sửaò
Tham khảo
sửa- Joan de Cantalausa (2002) Diccionari General Occitan a partir dels parlars lengadocians (bằng tiếng Occitan)
- Christian Laux (2001) Dictionnaire occitan-français (bằng tiếng Pháp), Institut d’Estudis Occitans
- Josiane Ubaud (2011) Diccionari ortografic, gramatical e morfologic de l’occitan segon los parlars lengadocians (bằng tiếng Pháp), Trabucaire
Tiếng Papiamento
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ/
Chữ cái
sửaò
- (Curaçao, Bonaire) Thêm dấu ◌̀ vào o biểu thị nguyên âm /ɔ/. Phương ngữ Aruba vẫn giữ nguyên o.
- kòl
- gọi
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ò
Tham khảo
sửa- Fundashon pa Planifikashon di Idioma (2009) Ortografia i Lista di palabra Papiamentu (bằng tiếng Papiamento), Kòrsou: Fundashon pa Planifikashon di Idioma, →ISBN, tr. 33–34
Tiếng Romagnol
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ/
Mô tả
sửaĐồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ò
Tiếng Romansh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ/
Mô tả
sửaò
- (phương ngữ Surmeir) Chữ o với dấu ◌̀.
- Chegl am gustess, ò ella panso, ed ò clamo agl corv
- Chồn nghĩ và nói với quạ (Con quạ và con chồn)
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ò
Tiếng Slovene
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ/ (hệ thống vô thanh điệu)
Mô tả
sửaò
- Dấu ◌̀ trên chữ o biểu thị trọng âm ngắn /ɔ/ trong hệ thống vô thanh điệu
- Bổ sung dấu ◌̀ vào o để phân biệt các từ có nghĩa khác nhau
- gòl
- khỏa thân, khác với gól (mục đích)
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ò
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ʔɔ˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ʔɔ˩]
Mô tả
sửaò
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ò
Tiếng Tây Ban Nha
sửaLiên từ
sửaò
Tiếng Ý
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ/
Mô tả
sửaò
- Biểu thị trọng âm vào o ở cuối từ.
- Niccolò
- tương đương Nicholas
- Biểu thị trọng âm vào nguyên âm mở o trong từ.
- còrso
- người đảo Corse, phân biệt với córso (khóa học)
Động từ
sửaò
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ò
Tiếng Yoruba
sửaCách phát âm
sửaPhó từ
sửaò
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ò
Tham khảo
sửa- Thomas Jefferson Bowen (1858) Dictionary of the Yoruba language, Washington: Smithsonian Institution, tr. 59