Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sáng tác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
創作
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saːŋ
˧˥
taːk
˧˥
ʂa̰ːŋ
˩˧
ta̰ːk
˩˧
ʂaːŋ
˧˥
taːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaːŋ
˩˩
taːk
˩˩
ʂa̰ːŋ
˩˧
ta̰ːk
˩˧
Động từ
sửa
sáng
tác
Tạo
dựng
nên
tác phẩm
văn học
,
nghệ thuật
.
Sáng tác
thơ, nhạc, kịch bản phim.
Tham khảo
sửa
"
sáng tác
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)