Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 創作.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːŋ˧˥ taːk˧˥ʂa̰ːŋ˩˧ ta̰ːk˩˧ʂaːŋ˧˥ taːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːŋ˩˩ taːk˩˩ʂa̰ːŋ˩˧ ta̰ːk˩˧

Động từ

sửa

sáng tác

  1. Tạo dựng nên tác phẩm văn học, nghệ thuật.
    Sáng tác thơ, nhạc, kịch bản phim.

Tham khảo

sửa