Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Từ viết tắt
sửa
nt
Biểu hiệu
vùng
danh lam
thắng cảnh
cần
bảo tồn
(National Trust).
Kinh
Tân
ước (New Testament).
Tham khảo
sửa
"
nt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)