ü
Chữ Latinh
sửa
|
Mô tả
sửa- Chữ u viết thường với dấu tách đôi ◌̈ (diaeresis).
- Chữ u viết thường với dấu biến âm sắc ◌̈ (umlaut).
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ü
Xem thêm
sửa- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ U): Úú Ùù Ŭŭ Ûû Ǔǔ Ůů Üü Ǘǘ Ǜǜ Ǚǚ Ǖǖ Űű Ũũ Ṹṹ Ųų Ūū Ṻṻ Ủủ Ȕȕ Ȗȗ Ưư Ứứ Ừừ Ữữ Ửử Ựự Ụụ Ṳṳ Ṷṷ Ṵṵ Ʉʉ ᵾ ᶙ ᴜ Uu Ꜷꜷ Ȣȣ ᵫ
- (Letters using umlaut or diaresis sign): Ää Ǟǟ Ëë Ḧḧ Ïï Ḯḯ N̈n̈ Öö Ȫȫ Ṏṏ ẗ Üü Ǘǘ Ǚǚ Ǜǜ Ǖǖ Ṻṻ Ṳṳ Ẅẅ Ẍẍ Ÿÿ
Đa ngữ
sửaKý tự
sửaü
- Biểu tượng cảm xúc (emoticon) nụ cười ngoác miệng,
- All the best ü
Tiếng Afrikaans
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaü (chữ hoa Ü)
- Chữ cái thứ 37 (hoặc 36) ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Afrikaans, biểu thị bắt đầu âm tiết mới, được phát âm như u ngoại trừ khi xuất hiện trong tên họ gốc Đức.
- reünie ― tái hợp
Tiếng Arin
sửaChữ cái
sửaü
- Chữ cái Latinh biểu thị nguyên âm ở dạng viết thường trong tiếng Arin đã tuyệt chủng.
- utäutü-m
- tôi nghe thấy
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ü
Tham khảo
sửa- utäutü-m, Yenisseian etymology, 1998
Tiếng Asturias
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [w]
Mô tả
sửaü
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ü
Tiếng Azerbaijan
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y/
Chữ cái
sửaü
- Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh của Azerbaijan.
- üzüm ― nho
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ü
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Basque
sửaCách phát âm
sửa- (Souletin) IPA: /y/
Mô tả
sửaü
- (Phương ngữ Souletin) Chữ cái u viết thường có dấu tách đôi.
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ü
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaCách phát âm
sửaKý tự
sửaü
- (cũ) Chữ u viết thường với dấu tách đôi trên <gu> khi đứng trước <i> hoặc <e>, bãi bỏ năm 1999.
- agüentar ― aguentar ― hỗ trợ, chịu đựng
- lingüiça ― linguiça ― xúc xích hun khói linguiça
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ü
Tiếng Catalan
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.u/, /.w/
Mô tả
sửaü
- Dấu ◌̈ (diaeresis) đặt trên nguyên âm u đứng sau một nguyên âm khác biểu thị phát âm riêng rẽ.
- taüt ― quan tài
- Dấu ◌̈ (diaeresis) đặt trên nguyên âm u biểu thị âm không câm trong cụm <gü, qü>.
- qüestió ― chủ đề
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ü
Tiếng Digan
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [y]
Chữ cái
sửaü
- (Tiêu chuẩn Quốc tế & Pan-Vlax) Chữ u viết thường có dấu biến âm sắc umlaut trong bảng chữ cái Latinh.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- * Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "editor-last" is not used by this template..
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y/, /ʏ/
Chữ cái
sửaü
- Chữ cái thứ 28 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Duy Ngô Nhĩ.
- üzüm ― ئۈزۈم ― nho
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Uyghur English Dictionary, üzüm (bằng tiếng Anh), 2022
Tiếng Đông Yugur
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaü
- Chữ cái thứ 32 ở dạng chữ thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Đông Yugur.
- üüla ― núi
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ü
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "degree" is not used by this template..
Tiếng Đức
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /yː/
Chữ cái
sửaü
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Estonia
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [y]
Chữ cái
sửaü
- Chữ cái cuối cùng (thứ 29) ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Estonia, tên là chữ üü.
- ühik ― đơn vị
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ü
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Gagauz
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [y]
Chữ cái
sửaü
- Chữ cái thứ 28 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Gagauz.
- üç ― ӱч ― số 3
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Hà Lan
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʏ/, /y(ː)/
Mô tả
sửaü
- Dấu ◌̈ (diaeresis) đặt trên nguyên âm u đứng sau một nguyên âm khác biểu thị phát âm riêng rẽ.
- geüpload ― đã tải lên
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ü
Tiếng Hạ Đức
sửaCách phát âm
sửaĐịnh nghĩa
sửaü
- Chữ ü ở dạng viết thường.
- üm[1] ― quanh
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửaTiếng Hungary
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [ˈy]
Chữ cái
sửaü
- Chữ cái thứ 36 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Hungary, tên là chữ ü.
- üde ― tươi, khỏe
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ü
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng K'Ho
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaü
- (cũ) Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường biểu thị nguyên âm /ɯ/ trong bảng chữ cái năm 1950, tương ứng với ư trong bảng chữ cái năm 1935, 1960 và 1983.[1]
- ün ― yên ngựa
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- ▲ Neil H. Olsen (2015), Orthography issues in Kơho: A Mon-Khmer language, (please provide the title of the work) (bằng tiếng Anh), University of Utah
- Sách
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Pháp" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Kamassia
sửaChữ cái
sửaü
- Chữ cái Latinh biểu thị nguyên âm ở dạng viết thường trong tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
- üsker ― điếc
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ü
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Khang Gia
sửaChữ cái
sửaü
- Chữ cái ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kangjia.
- üje ― nhìn
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ü
Tiếng Karelia
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaü
- (cũ) Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh phương ngữ Livvi, được thay thế bằng y.
Đồng nghĩa
sửaTiếng Kazakh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʏ/
Chữ cái
sửaü
- Chữ cái thứ 28 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh năm 2021 của Kazakhstan.
- üş ― үш ― số 3
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- Tengrinews, Новый казахский алфавит на латинице: представлен проект указа Президента (bằng tiếng Kazakh), 22-04-2021
Tiếng Khalaj
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaü
- Chữ cái Latinh ở dạng viết thường biểu thị nguyên âm trước đóng tròn môi [y] trong tiếng Khalaj.
- Bâba bizüm bî sığırımüz vâr
- Bố có con bò
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ü
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [ʉ]
Chữ cái
sửaü
- Chữ cái Latinh ở dạng viết thường biểu thị nguyên âm ngắn [ʉ] trong tiếng Kyrgyz Phú Dụ.
- dülgü ― con cáo
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ü
Tiếng Mator
sửaChữ cái
sửaü
- Chữ cái Latinh biểu thị nguyên âm ở dạng viết thường trong tiếng Mator đã tuyệt chủng.
- bü ― nước
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ü
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Nogai
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaü
- (Dobruja) Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh ở Dobruja.
- üş ― уьш ― số 3
Đồng nghĩa
sửaTiếng Orok
sửaChữ cái
sửaü
- Chữ cái ở dạng viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Orok.
- düüküü ― nhà lều yurt ở Trung Á và Mông Cổ
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ü
Tiếng Pháp
sửaChữ cái
sửaü
- Chỉ xuất hiện trong một số ít từ không thông dụng.
- aigüe ― nhọn (giống cái số ít)
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ü
Tiếng Polabia
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y/
Chữ cái
sửaü
- Chữ cái thứ 45 trong bộ chữ tiếng Polabia của Kazimierz Polański năm 1967, ở dạng viết thường.
- vedrü ― thời tiết, mặt trời
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ü
Tham khảo
sửa- Kazimierz Polański, James Allen Sehnert (1967) Polabian-English Dictionary, Mouton, →ISBN, tr. 29
Tiếng Salar
sửaChữ cái
sửaü
- Chữ cái thứ 27 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh TB30.
- yüz ― mặt
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ü
Tiếng Tatar
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʏ/
Chữ cái
sửaü
- Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tatar, tên là chữ noqtalı U.
- büz ― бүз ― màu xám
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ü
- Chữ cái tương đương trong bảng Jaŋalif ӱ
- Chữ Kirin tương đương ү (1940), ӱ hoặc ю (1861)
- Chữ Ả Rập tương đương ﯮ
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Tatar Crưm
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [y]
Chữ cái
sửaü
- Chữ cái thứ 30 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tatar Crưm.
- üy ― уй ― nhà
Đồng nghĩa
sửaTiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaKý tự
sửaü
- Chữ u viết thường với dấu tách đôi trên <gu> khi đứng trước <i> hoặc <e>.
- pingüino ― chim cánh cụt
- paragüero ― cán ô
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ü
Tiếng Tây Yugur
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaü
- Chữ cái thứ 32 ở dạng chữ thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tây Yugur.
- kük ― xanh
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ü
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "degree" is not used by this template..
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʏː/
Chữ cái
sửaü
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh của Thổ Nhĩ Kỳ.
- üc ― số 3
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ü
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Turkmen
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [y]
Chữ cái
sửaü
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Turkmen.
- bürünç ― đồng
Đồng nghĩa
sửaTiếng Volapük
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y/
Chữ cái
sửaü
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Volapük.
- nifüp ― mùa đông
Liên từ
sửaü
- Hoặc, sớm hơn là (trước phụ âm).
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ü
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Vot
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [y]
Chữ cái
sửaü
- Chữ cái thứ 35 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Vot.
- süü ― lỗi, nguyên cớ
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- V. Hallap, E. Adler, S. Grünberg, M. Leppik (2012) Vadja keele sõnaraamat, ấn bản 2, Tallinn