ợ
Tiếng Việt
sửa
|
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ə̰ːʔ˨˩ | ə̰ː˨˨ | əː˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
əː˨˨ | ə̰ː˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửaợ
Dịch
sửa- Tiếng Anh: belch, burp
- Tiếng Triều Tiên: 트림하다 (tŭ.rim.ha.da)
- Tiếng Nhật: げっぷ (geppu)
- Tiếng Trung Quốc: 打嗝 (dǎ.géi)
Tham khảo
sửa- "ợ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)