ă
Chữ Latinh
sửa
|
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ă
Tiếng Việt
sửaTra từ bắt đầu bởi | |||
ă |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
a˧˧ | a˧˥ | a˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
a˧˥ | a˧˥˧ |
Chữ cái
sửaă
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Quốc ngữ, ở dạng viết thường
- ăn chắc mặc bền
- Nguyên âm dùng ký âm /ɐ33/.
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ă
Tiếng Khmer
sửaChữ cái
sửaă
- Latinh hóa của ៈ
- ព្រះ
- preăh
- chủ, chúa
Tiếng Mã Lai
sửaChữ cái
sửaă
Tiếng Polabia
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɐ/
Liên từ
sửaă
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ă
Tham khảo
sửaTiếng Rumani
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə/
Chữ cái
sửaă
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ă