Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ĩ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Latinh
1.1
Mô tả
1.1.1
Đồng nghĩa
1.2
Xem thêm
2
Tiếng Việt
2.1
Cách phát âm
2.2
Từ tương tự
2.3
Âm tiết
2.4
Mô tả
2.4.1
Đồng nghĩa
3
Tiếng ǃXóõ
3.1
Chữ cái
3.1.1
Đồng nghĩa
4
Tiếng Bồ Đào Nha cổ
4.1
Cách phát âm
4.2
Chữ cái
4.2.1
Đồng nghĩa
5
Tiếng Bru
5.1
Cách phát âm
5.2
Chữ cái
5.2.1
Đồng nghĩa
5.3
Tham khảo
6
Tiếng Gikuyu
6.1
Cách phát âm
6.2
Chữ cái
6.2.1
Đồng nghĩa
7
Tiếng Guaraní
7.1
Cách phát âm
7.2
Chữ cái
7.2.1
Đồng nghĩa
7.3
Tham khảo
8
Tiếng Hrê
8.1
Mô tả
8.1.1
Đồng nghĩa
8.2
Tham khảo
9
Tiếng Mường
9.1
Mô tả
9.1.1
Đồng nghĩa
9.2
Tham khảo
10
Tiếng Nùng
10.1
Mô tả
10.1.1
Đồng nghĩa
10.2
Tham khảo
11
Tiếng Tupi
11.1
Cách phát âm
11.2
Chữ cái
11.2.1
Đồng nghĩa
11.3
Tham khảo
Chữ Latinh
sửa
ĩ
U+0129
,
&
#297;
LATIN SMALL LETTER I WITH TILDE
Composition:
i
[
U+0069
]
+
◌
̃
[
U+0303
]
←
Ĩ
[U+0128]
Latin Extended-A
Ī
→
[U+012A]
Mô tả
sửa
Chữ
i
viết thường với dấu ngã
◌̃
(
tilde
).
Đồng nghĩa
sửa
Chữ in hoa
Ĩ
Xem thêm
sửa
(
Chữ Latinh
)
:
A
a
B
b
C
c
D
d
E
e
F
f
G
g
H
h
I
i
J
j
K
k
L
l
M
m
N
n
O
o
P
p
Q
q
R
r
S
ſ
s
T
t
U
u
V
v
W
w
X
x
Y
y
Z
z
(
Biến thể của chữ I
)
:
Í
í
Ì
ì
Ĭ
ĭ
Î
î
Ǐ
ǐ
Ï
ï
Ḯ
ḯ
Ĩ
ĩ
Į
į
Ī
ī
Ỉ
ỉ
Ȉ
ȉ
Ȋ
ȋ
Ị
ị
Ḭ
ḭ
Ɨ
ɨ
ɨ̆
ᵻ
ᶖ
İ
i
I
ı
ɪ
I
i
fi
ffi
IJ
ij
IJ
ij
(
Letters using
tilde
sign or
middle tilde
sign
)
:
Ã
ã
Ẵ
ẵ
Ẫ
ẫ
ᵬ
ᵭ
Ẽ
ẽ
Ḛ
ḛ
Ĩ
ĩ
Ñ
ñ
Õ
õ
Ṍ
ṍ
Ỡ
ỡ
Ṏ
ṏ
P̃
p̃
Ũ
ũ
Ữ
ữ
Ṽ
ṽ
Ỹ
ỹ
Tiếng Việt
sửa
Tra từ bắt đầu bởi
ĩ
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
iʔi
˧˥
i
˧˩˨
i
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ḭ
˩˧
i
˧˩
ḭ
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
i
ì
í
ỉ
ị
Âm tiết
ĩ
Âm tiết kết hợp hạn chế.
ầm
ĩ
Mô tả
sửa
ĩ
Ký tự
i
viết thường với thanh ngã
◌̃
trong văn bản tiếng Việt.
t
ĩ
nh lặng suy ngh
ĩ
Đồng nghĩa
sửa
Chữ in hoa
Ĩ
Tiếng ǃXóõ
sửa
Chữ cái
sửa
ĩ
Chữ cái
viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng ǃXóõ.
'í
ĩ'
ì
ĩ
―
không
Đồng nghĩa
sửa
Chữ in hoa
Ĩ
Tiếng Bồ Đào Nha cổ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ĩˈ/
Chữ cái
sửa
ĩ
Chữ cái
Latinh viết thường biểu thị nguyên âm mũi hóa của
i
trong tiếng Bồ Đào Nha cổ.
v
ĩ
ir
―
đi tới
Đồng nghĩa
sửa
Chữ in hoa
Ĩ
Tiếng Bru
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[iː]
Chữ cái
sửa
ĩ
Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bru.
ĩ
n-
ĩ
n
―
hình như
Đồng nghĩa
sửa
Chữ in hoa
Ĩ
Tham khảo
sửa
Carolyn P. & John D. Miller (
2017
)
Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary
, SIL International, tr.
275
Tiếng Gikuyu
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[e]
Chữ cái
sửa
ĩ
Chữ cái
thứ 9 ở dạng viết thường trong
bảng
chữ cái Latinh tiếng Gikuyu.
G
ĩ
kũyũ
―
tiếng Gikuyu
Đồng nghĩa
sửa
Chữ in hoa
Ĩ
Tiếng Guaraní
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ĩ/
Chữ cái
sửa
ĩ
Chữ cái
thứ 10 ở dạng viết thường trong
bảng
chữ cái tiếng Guaraní.
itat
ĩ
―
bạc
Đồng nghĩa
sửa
Chữ in hoa
Ĩ
Tham khảo
sửa
“Bản sao đã lưu trữ”, trong
El Abecedario
,
2002-2004
,
bản gốc
lưu trữ ngày
2006-11-12
Tiếng Hrê
sửa
Mô tả
sửa
ĩ
Ký tự
i
viết thường với thanh ngã
◌̃
trong văn bản tiếng Hrê.
ĩ
u
―
áo
Đồng nghĩa
sửa
Chữ in hoa
Ĩ
Tham khảo
sửa
Lỗi Lua: Parameter
"
language
"
is not used by this template..
Tiếng Mường
sửa
Mô tả
sửa
ĩ
Ký tự
i
viết thường với thanh ngã
◌̃
trong văn bản tiếng Mường.
đ
ĩ
a nguc
―
địa ngục
Đồng nghĩa
sửa
Chữ in hoa
Ĩ
Tham khảo
sửa
Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (
2002
)
Từ điển Mường - Việt
, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội
Tiếng Nùng
sửa
Mô tả
sửa
ĩ
Ký tự
i
viết thường có thanh cao lên với tắc âm thanh môn ở cuối chữ
◌̃
trong văn bản tiếng Nùng theo phương án chính tả của SIL.
l
ĩ
hn
―
lưỡi
Đồng nghĩa
sửa
Chữ in hoa
Ĩ
Tham khảo
sửa
Nancy Freiberger, Vy Thị Bé (
1976
)
Ngữ vựng Nùng Phạn Slình
, Viện Chuyên Khảo Ngữ Học
Tiếng Tupi
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ĩ/
Chữ cái
sửa
ĩ
Chữ cái Latinh viết thường dùng biểu thị nguyên âm mũi hóa của
i
trong tiếng Tupi.
aîp
ĩ
―
cây sắn
Đồng nghĩa
sửa
Chữ in hoa
Ĩ
Tham khảo
sửa
Lỗi Lua: Parameter
"
language
"
is not used by this template..