Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt sửa

 
muỗi

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muəʔəj˧˥muəj˧˩˨muəj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muə̰j˩˧muəj˧˩muə̰j˨˨

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

muỗi

  1. Bọ hai cánh, có vòi châm hút, ấu trùng sốngnước.
    Bị muỗi đốt.

Tham khảo sửa