ỳ
Chữ Latinh
sửa
|
Mô tả
sửaỳ (chữ hoa Ỳ)
Xem thêm
sửaTiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
i̤˨˩ | i˧˧ | i˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
i˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaTính từ
sửaPhó từ
sửaĐộng từ
sửaỳ
- Xem ì
Mô tả
sửaỳ
Tham khảo
sửa- Lê Văn Đức (1970) Việt Nam tự điển, quyển Thượng, Sài Gòn: Nhà sách Khai Trí, tr. 668
- Huỳnh Tịnh Của (1895) Đại Nam Quấc âm tự vị, quyển I tr. 463
- Hội Khai Trí Tiến Đức (1931) Việt-Nam Tự-điển[1], Hà Nội: nhà in Trung-Bắc Tân-Văn, bản gốc lưu trữ ngày ngày 19 tháng 01 năm 2022
Tiếng Canela
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaỳ (chữ hoa Ỳ)
- Chữ cái cuối cùng (thứ 24) ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Canela.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Canela) A a (Ã ã), À à, C c, D d, E e (Ẽ ẽ), Ê ê, G g, H h, I i (Ĩ ĩ), J j, K k, M m, N n, O o (Õ õ), Ô ô, P p, Q q, R r, T t, U u (Ũ ũ), W w, X x, Y y (Ỹ ỹ), Ỳ ỳ
Tham khảo
sửa- Jack and Josephine Popjes (1982) Dicionário temático, canela-krahô e português: Vol. 1 Seção A, Vocabulário sobre ambiente físico (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Brasília: Summer Institute of Linguistics
Tiếng Wales
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaỳ gc (số nhiều yau)
- Tên của chữ cái Latinh y.
Mô tả
sửaỳ
Tham khảo
sửa- R. J. Thomas, G. A. Bevan, P. J. Donovan, A. Hawke et al., editors (1950–present) mỳg (Geiriadur Prifysgol Cymru Online) (bằng tiếng Wales), University of Wales Centre for Advanced Welsh & Celtic Studies