Tiếng Việt

sửa
U+1EDB, ớ
LATIN SMALL LETTER O WITH HORN AND ACUTE
Thành phần:o [U+006F] + ◌̛ [U+031B] + ◌́ [U+0301]

[U+1EDA]
Latin Extended Additional
[U+1EDC]

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əː˧˥ə̰ː˩˧əː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əː˩˩ə̰ː˩˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Thán từ

sửa

  1. Tiếng dùng để gọi, như bớ, như hỡi.
    anh đi đường cái quan. (ca dao)
  2. Tiếng kêu mà người nữ phát ra khi quan hệ tình dục.

Đồng nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  1. Tên gọi của tự mẫu Â/â.

Tham khảo

sửa